2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
3 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
22 Số lần sút bóng 17
-
7 Sút cầu môn 7
-
119 Tấn công 90
-
37 Tấn công nguy hiểm 42
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
11 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 7
-
8 Cản bóng 2
-
17 Đá phạt trực tiếp 18
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
516 Chuyền bóng 523
-
87% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
7 Việt vị 1
-
19 Đánh đầu 19
-
14 Đánh đầu thành công 5
-
5 Số lần cứu thua 5
-
13 Tắc bóng 18
-
9 Cú rê bóng 5
-
17 Quả ném biên 10
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
90'
Fernando Dos Santos Pedro
Marlos Romero Bonfim
Pape Cheikh Diop Gueye
Tanguy Ndombele Alvaro
87'
83'
Olarenwaju Kayode
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
Gnaly Maxwell Cornet
Moussa Dembele
81'
75'
Viktor Kovalenko
Alan Patrick Lourenco
Leo Dubois
ast: Houssem Aouar
72'
Moussa Dembele
ast: Nabil Fekir
70'
Memphis Depay
Bertrand Traore
63'
55'
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
ast: Alan Patrick Lourenco
Nabil Fekir
46'
44'
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
ast: Ismaily Goncalves dos Santos
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lyonnais
-
1Lopes A.
-
22Mendy F.5Denayer J.6Marcelo14Dubois L.
-
28Ndombele T.29Tousart L.
-
8Aouar H.18Fekir N.10Traore B.
-
9Dembele M.
-
102Moraes J.
-
11Marlos21Alan Patrick7Taison
-
27Maycon6Stepanenko T.
-
22Matviienko M.4Kryvtsov S.44Rakitsky Y.31Ismaily
-
30Pyatov A.
FC Shakhtar Donetsk
Cầu thủ dự bị
-
27Cornet M.99Fernando
-
20Marcal F.1Shevchenko O.
-
30Gorgelin M.5Davit Khotcholava
-
11Depay M.8Kayode O.
-
24Cheikh P.23Wellington N.
-
15Morel J.2Butko B.
-
12Ferri J.74Kovalenko V.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2.9
-
0.8 Mất bàn 0.7
-
14.8 Bị sút cầu môn 6.5
-
5 Phạt góc 7
-
1.2 Thẻ vàng 1.8
-
10.7 Phạm lỗi 13.6
-
55.4% TL kiểm soát bóng 66.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 11% | 1~15 | 7% | 9% |
9% | 11% | 16~30 | 15% | 18% |
18% | 16% | 31~45 | 11% | 18% |
16% | 16% | 46~60 | 7% | 9% |
22% | 4% | 61~75 | 20% | 25% |
22% | 39% | 76~90 | 36% | 18% |