2
2
Hết
2 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 9
-
1 Phạt góc nửa trận 7
-
28 Số lần sút bóng 16
-
11 Sút cầu môn 6
-
118 Tấn công 122
-
58 Tấn công nguy hiểm 55
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
7 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 6
-
0 Thẻ đỏ 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 6
-
9 Cản bóng 4
-
18 Đá phạt trực tiếp 10
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
487 Chuyền bóng 447
-
83% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
3 Việt vị 3
-
36 Đánh đầu 36
-
16 Đánh đầu thành công 20
-
5 Số lần cứu thua 10
-
24 Tắc bóng 22
-
14 Cú rê bóng 7
-
10 Quả ném biên 25
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Pavel Kaderabek
ast: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Jeremy Morel
90'
Pape Cheikh Diop Gueye
Tanguy Ndombele Alvaro
88'
Bertrand Traore
Memphis Depay
87'
79'
Havard Nordtveit
Kerem Demirbay
Moussa Dembele
Nabil Fekir
74'
72'
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
72'
Kevin Vogt
67'
Adam Szalai
Ishak Belfodil
65'
Andrej Kramaric
ast: Ermin Bicakcic
57'
Reiss Nelson
Florian Grillitsch
51'
Kasim Adams
48'
Ermin Bicakcic
43'
Florian Grillitsch
Tanguy Ndombele Alvaro
ast: Ferland Mendy
28'
Nabil Fekir
ast: Houssem Aouar
19'
18'
Kasim Adams
Jason Denayer
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lyonnais
-
1Lopes A.
-
15Morel J.6Marcelo5Denayer J.
-
22Mendy F.8Aouar H.29Tousart L.28Ndombele T.4Rafael
-
18Fekir N.
-
11Depay M.
-
19Belfodil I.34Joelinton
-
3Kaderabek P.10Demirbay K.11Grillitsch F.27Kramaric A.16Schulz N.
-
15Kasim A. N.22Vogt K.4Ermin Bicakcic
-
1Oliver Baumann
Hoffenheim
Cầu thủ dự bị
-
30Gorgelin M.9Nelson R.
-
20Marcal F.28Szalai A.
-
24Cheikh P.32Grifo V.
-
7Terrier M.36Kobel G.
-
23Tete K.2Brenet J.
-
9Dembele M.6Nordtveit H.
-
10Traore B.25Akpoguma K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 2.1
-
1.6 Mất bàn 1.5
-
19.5 Bị sút cầu môn 12.4
-
4.3 Phạt góc 5.2
-
2.1 Thẻ vàng 1.5
-
11.5 Phạm lỗi 12.1
-
51.2% TL kiểm soát bóng 53.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 11% | 1~15 | 7% | 16% |
9% | 11% | 16~30 | 10% | 18% |
18% | 16% | 31~45 | 20% | 14% |
16% | 16% | 46~60 | 15% | 14% |
22% | 4% | 61~75 | 15% | 18% |
22% | 39% | 76~90 | 26% | 18% |