2
2
Hết
2 - 2
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
17 Số lần sút bóng 12
-
6 Sút cầu môn 4
-
108 Tấn công 109
-
51 Tấn công nguy hiểm 24
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
14 Phạm lỗi 15
-
3 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
5 Cản bóng 2
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
384 Chuyền bóng 387
-
72% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
3 Việt vị 2
-
65 Đánh đầu 65
-
31 Đánh đầu thành công 34
-
1 Số lần cứu thua 4
-
12 Tắc bóng 16
-
10 Cú rê bóng 10
-
25 Quả ném biên 17
-
12 Tắc bóng thành công 16
-
13 Cắt bóng 10
-
2 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Alexandru Maxim
Danny Latza
88'
86'
Obite Ndicka
Karim Onisiwo
Jean Philippe Mateta
84'
Stefan Bell
83'
77'
Ante Rebic
Bote Baku
Pierre Kunde
77'
72'
Jetro Willems
Mijat Gacinovic
72'
Ante Rebic
Mirko Stefani
Jean-Paul Boetius
70'
59'
Carlos Salcedo
Aaron Caricol
57'
45'
Luka Jovic
ast: Mirko Stefani
Robin Quaison
ast: Jean-Paul Boetius
36'
31'
Luka Jovic
ast: Filip Kostic
Robin Quaison
ast: Jean Philippe Mateta
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Mainz
-
27Zentner R.
-
3Martin A.19Niakhate M.16Bell S.18Brosinski D.
-
6Latza D.14Kunde P.25Gbamin J.
-
5Boetius J-P.
-
72Quaison R.9Mateta J.
-
9Haller S.82Jovic L.
-
11Gacinovic M.
-
24da Costa D.5Gelson Fernandes6Jonathan De Guzman10Kostic F.
-
13Salcedo C.3Falette S.2N''Dicka O.
-
31Trapp K.
Eintracht Frankfurt
Cầu thủ dự bị
-
21Onisiwo K.21Marc Stendera
-
8Oztunali L.4Rebic A.
-
33Jannik Huth1Ronnow F.
-
34Baku R.33Tawatha T.
-
42Hack A.23Marco Russ
-
10Maxim A.27Muller N.
-
20Anthony Ujah15Willems J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.2
-
1.8 Mất bàn 0.9
-
17.3 Bị sút cầu môn 11.4
-
4.1 Phạt góc 7
-
1.8 Thẻ vàng 2.5
-
10.1 Phạm lỗi 12.7
-
46.3% TL kiểm soát bóng 49.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 12% | 18% |
19% | 7% | 16~30 | 22% | 18% |
14% | 10% | 31~45 | 20% | 15% |
14% | 26% | 46~60 | 10% | 13% |
4% | 26% | 61~75 | 8% | 15% |
25% | 15% | 76~90 | 26% | 18% |