1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
9 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
28 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 3
-
173 Tấn công 82
-
95 Tấn công nguy hiểm 20
-
70% TL kiểm soát bóng 30%
-
13 Phạm lỗi 11
-
4 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
11 Sút ngoài cầu môn 7
-
12 Cản bóng 1
-
10 Đá phạt trực tiếp 13
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
566 Chuyền bóng 251
-
85% TL chuyền bóng tnành công 66%
-
2 Việt vị 1
-
47 Đánh đầu 47
-
25 Đánh đầu thành công 22
-
2 Số lần cứu thua 4
-
12 Tắc bóng 21
-
13 Cú rê bóng 7
-
24 Quả ném biên 13
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
12 Tắc bóng thành công 21
-
8 Cắt bóng 9
- More
Tình hình chính
90'
Oliver Sorg
90'
Bobby Shou Wood
Hendrik Weydandt
Anthony Ujah
90'
Daniel Brosinski
89'
88'
Kevin Wimmer
Karim Onisiwo
Danny Latza
86'
81'
Oliver Sorg
79'
Josip Elez
Takuma Asano
74'
Marvin Bakalorz
Pirmin Schwegler
Alexandru Maxim
Jean-Paul Boetius
62'
Anthony Ujah
Pierre Kunde
62'
Stefan Bell
61'
Jean-Paul Boetius
42'
Danny Latza
34'
12'
Hendrik Weydandt
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Mainz
-
27Zentner R.
-
3Martin A.19Niakhate M.16Bell S.18Brosinski D.
-
6Latza D.14Kunde P.25Gbamin J.
-
5Boetius J-P.
-
7Quaison R.9Mateta J.
-
24Fullkrug N.26Weydandt H.
-
11Asano T.
-
10Haraguchi G.8Walace27Pirmin Schwegler
-
25Sorg O.31Anton W.28Wimmer K.22Ostrzolek M.
-
23Esser M.
Hannover 96
Cầu thủ dự bị
-
2Giulio Donati3Albornoz M.
-
8Oztunali L.2Elez J.
-
20Anthony Ujah1Philipp Tschauner
-
42Hack A.6Bakalorz M.
-
33Jannik Huth18Fossum I.
-
21Onisiwo K.17Wood B.
-
10Maxim A.35Muslija F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.2
-
1.3 Mất bàn 2.4
-
17.3 Bị sút cầu môn 16
-
3.9 Phạt góc 4.8
-
1.1 Thẻ vàng 2.6
-
9.6 Phạm lỗi 14
-
43.3% TL kiểm soát bóng 48%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 11% | 8% |
19% | 7% | 16~30 | 16% | 20% |
14% | 10% | 31~45 | 23% | 22% |
14% | 26% | 46~60 | 13% | 12% |
4% | 26% | 61~75 | 13% | 14% |
25% | 15% | 76~90 | 20% | 24% |