0
4
Hết
0 - 4
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
0 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 6
-
4 Số lần sút bóng 17
-
0 Sút cầu môn 10
-
70 Tấn công 138
-
22 Tấn công nguy hiểm 109
-
27% TL kiểm soát bóng 73%
-
11 Phạm lỗi 12
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
1 Cản bóng 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 11
-
22% TL kiểm soát bóng(HT) 78%
-
258 Chuyền bóng 662
-
66% TL chuyền bóng tnành công 89%
-
1 Việt vị 1
-
25 Đánh đầu 25
-
13 Đánh đầu thành công 12
-
6 Số lần cứu thua 0
-
53 Tắc bóng 15
-
4 Cú rê bóng 18
-
15 Quả ném biên 31
- More
Tình hình chính
90'
Harry Kane
ast: Marcus Rashford
90'
Danny Welbeck
ast: Harry Kane
Michael Mifsud
Andre Schembri
86'
85'
Ryan Bertrand
ast: Jodan Henderson
Paul Fenech
Ryan Fenech
83'
76'
Danny Welbeck
Alex Oxlade-Chamberlain
Ryan Camilleri
Joseph Zerafa
75'
70'
Jamie Vardy
Bamidele Alli
53'
Harry Kane
ast: Bamidele Alli
45'
Marcus Rashford
Raheem Sterling
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Malta
-
1Andrew Hogg3Joseph Zerafa4Steve Borg5Andrei Agius6Ryan Fenech10Andre Schembri13Luke Montebello14Dale Camilleri18Bjorn Kristensen19Alfred Effiong21Stephen Pisani
-
1Hart J.2Walker K.3Bertrand R.4Henderson J.5Cahill G.6Jones P.7Sterling R.8Livermore J.92Kane H.10Alli D.11Oxlade-Chamberlain A.
Anh
Cầu thủ dự bị
-
2Samuel Magri12Smalling C.
-
7Clayton Failla13Butland J.
-
8Paul Fenech14Cresswell A.
-
9Michael Mifsud15Keane M.
-
11Gambin L.16Stones J.
-
12Henry Bonello17Chalobah N.
-
16Myles Beerman18Defoe J.
-
17Ryan Camilleri19Daniel Sturridge
-
22Alex Muscat20Welbeck D.
-
21Vardy J.
-
22Rashford M.
-
23Heaton T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 1.5
-
2 Mất bàn 1
-
14 Bị sút cầu môn 8.5
-
2.2 Phạt góc 6.6
-
2.3 Thẻ vàng 1.8
-
12.2 Phạm lỗi 10.7
-
33% TL kiểm soát bóng 62.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 17% | 1~15 | 12% | 21% |
11% | 12% | 16~30 | 17% | 28% |
18% | 12% | 31~45 | 21% | 7% |
25% | 15% | 46~60 | 11% | 21% |
3% | 21% | 61~75 | 15% | 7% |
22% | 20% | 76~90 | 20% | 14% |