1
3
Hết
1 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
2 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 4
-
106 Tấn công 137
-
51 Tấn công nguy hiểm 53
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
17 Phạm lỗi 23
-
3 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 1
-
0 Sút ngoài cầu môn 3
-
26 Đá phạt trực tiếp 17
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
0 Việt vị 3
-
1 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Luke Montebello
Andre Schembri
90'
90'
Adam Nemec
86'
Albert Rusnak
Vladimir Weiss
84'
Adam Nemec
Clifford Gatt Baldacchino
Ryan Camilleri
81'
Jean Farrugia
78'
74'
Michal Duris
Juraj Kucka
Bjorn Kristensen
Luke Gambin
73'
70'
Juraj Kucka
Ryan Camilleri
56'
50'
Marek Hamsik
Robert Mak
Jean Farrugia
47'
41'
Jan Gregus
40'
Adam Nemec
26'
Martin Skrtel
Jean Farrugia
14'
2'
Vladimir Weiss
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Malta
-
1Andrew Hogg2Samuel Magri17Ryan Camilleri20Muscat Z.19Joseph Zerafa22Cain Attard4Gareth Sciberras8Paul Fenech11Gambin L.10Andre Schembri14Jean-Paul Farrugia
-
1Matús Kozácik14Skriniar M.3Skrtel M.13Hrosovsky P.15Hubocan T.2Pekarik P.6Gregus J.19Kucka J.7Weiss V.20Mak R.11Nemec A.
Slovakia
Cầu thủ dự bị
-
9Michael Mifsud16Kornel Salata
-
6Ryan Fenech17Hamsik M.
-
12Henry Bonello23Martin Dubravka
-
3Jacob Borg8Filip Kiss
-
5Clifford Gatt Baldacchino12Jan Novota
-
15Mark Scerri21Duris M.
-
18Bjorn Kristensen10Rusnak A.
-
7Stephen Pisani22Holubek J.
-
13Luke Montebello5Gyomber N.
-
9Bero M.
-
18Sabo E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 1
-
2.3 Mất bàn 1.5
-
13.4 Bị sút cầu môn 13.3
-
1.7 Phạt góc 3.8
-
2.1 Thẻ vàng 1.4
-
11.2 Phạm lỗi 12.4
-
34.6% TL kiểm soát bóng 44.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 17% | 1~15 | 8% | 4% |
11% | 12% | 16~30 | 20% | 21% |
18% | 12% | 31~45 | 15% | 9% |
25% | 15% | 46~60 | 22% | 23% |
3% | 21% | 61~75 | 15% | 19% |
22% | 20% | 76~90 | 15% | 21% |