2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
18 Số lần sút bóng 5
-
9 Sút cầu môn 2
-
111 Tấn công 94
-
33 Tấn công nguy hiểm 26
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
10 Phạm lỗi 6
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 0
-
7 Đá phạt trực tiếp 13
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
586 Chuyền bóng 525
-
90% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
3 Việt vị 1
-
17 Đánh đầu 17
-
10 Đánh đầu thành công 7
-
2 Số lần cứu thua 5
-
16 Tắc bóng 18
-
17 Cú rê bóng 10
-
14 Quả ném biên 16
- More
Tình hình chính
Claudio Gome
John Stones
90'
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
Aymeric Laporte
87'
Vincent Kompany
Sergio Leonel Kun Aguero
80'
79'
Victor Moses
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Brahim Diaz
Phil Foden
76'
69'
Tammy Abraham
Alvaro Morata
Gabriel Fernando de Jesus
Riyad Mahrez
68'
60'
Daniel Drinkwater
Cesc Fabregas
59'
Willian Borges da Silva
Callum Hudson-Odoi
Sergio Leonel Kun Aguero
ast: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
58'
Ilkay Gundogan
Leroy Sane
45'
Sergio Leonel Kun Aguero
ast: Phil Foden
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Manchester City
-
1Bravo C.
-
2Walker K.5Stones J.14Laporte A.22Mendy B.
-
47Foden P.25Fernandinho20Silva B.
-
26Mahrez R.102Aguero S.19Sane L.
-
20Hudson-Odoi C.29Morata A.11Pedro
-
8Barkley R.5Jorginho4Fabregas C.
-
3Alonso M.30Luiz D.2Rudiger A.28Azpilicueta C.
-
1Caballero W.
Chelsea FC
Cầu thủ dự bị
-
55Diaz B.59Bulka M.
-
30Otamendi N.27Christensen A.
-
81Gomes C.21Zappacosta D.
-
4Vincent Kompany19Abraham T.
-
31Ederson6Drinkwater D.
-
33Gabriel Jesus15Moses V.
-
8Gundogan I.22Willian
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.1
-
1 Mất bàn 0.7
-
8.2 Bị sút cầu môn 11.7
-
6.3 Phạt góc 4.8
-
1.1 Thẻ vàng 0.9
-
8.4 Phạm lỗi 9.4
-
64.9% TL kiểm soát bóng 53.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 10% | 8% |
13% | 11% | 16~30 | 17% | 12% |
15% | 7% | 31~45 | 20% | 16% |
12% | 23% | 46~60 | 18% | 20% |
21% | 19% | 61~75 | 10% | 16% |
21% | 23% | 76~90 | 18% | 25% |