1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
23 Số lần sút bóng 11
-
8 Sút cầu môn 4
-
97 Tấn công 69
-
74 Tấn công nguy hiểm 23
-
70% TL kiểm soát bóng 30%
-
14 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 2
-
12 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 4
-
16 Đá phạt trực tiếp 15
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
711 Chuyền bóng 316
-
90% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
1 Việt vị 4
-
21 Đánh đầu 21
-
15 Đánh đầu thành công 6
-
1 Số lần cứu thua 7
-
14 Tắc bóng 22
-
9 Cú rê bóng 11
-
17 Quả ném biên 17
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Bertrand Traore
90'
Bertrand Traore
Gnaly Maxwell Cornet
Sergio Leonel Kun Aguero
90'
79'
Lucas Tousart
Nabil Fekir
77'
Nabil Fekir
76'
Leo Dubois
Rafael Da Silva
Riyad Mahrez
Raheem Sterling
76'
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
ast: Leroy Sane
67'
Sergio Leonel Kun Aguero
Gabriel Fernando de Jesus
63'
Leroy Sane
Ilkay Gundogan
55'
43'
Nabil Fekir
ast: Memphis Depay
26'
Gnaly Maxwell Cornet
ast: Nabil Fekir
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Manchester City
-
31Ederson
-
18Delph F.14Laporte A.5Stones J.2Walker K.
-
21Silva D.25Fernandinho8Gundogan I.
-
7Sterling R.33Gabriel Jesus20Silva B.
-
11Depay M.
-
18Fekir N.
-
27Cornet M.24Cheikh P.28Ndombele T.8Aouar H.
-
4Rafael6Marcelo5Denayer J.22Mendy F.
-
1Lopes A.
Lyonnais
Cầu thủ dự bị
-
26Mahrez R.10Traore B.
-
19Sane L.9Dembele M.
-
47Foden P.14Dubois L.
-
49Muric A.29Tousart L.
-
4Vincent Kompany15Morel J.
-
10Aguero S.30Gorgelin M.
-
30Otamendi N.12Ferri J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.2
-
0.8 Mất bàn 1.1
-
9.2 Bị sút cầu môn 11.2
-
6.7 Phạt góc 4.6
-
1.1 Thẻ vàng 1.1
-
8.9 Phạm lỗi 11.8
-
62% TL kiểm soát bóng 56.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 10% | 11% |
13% | 11% | 16~30 | 10% | 11% |
15% | 7% | 31~45 | 16% | 13% |
12% | 23% | 46~60 | 18% | 16% |
21% | 19% | 61~75 | 24% | 5% |
21% | 23% | 76~90 | 20% | 41% |