3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 6
-
5 Sút cầu môn 1
-
157 Tấn công 85
-
68 Tấn công nguy hiểm 40
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
12 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 1
-
6 Cản bóng 4
-
12 Đá phạt trực tiếp 11
-
71% TL kiểm soát bóng(HT) 29%
-
704 Chuyền bóng 380
-
91% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
21 Đánh đầu 21
-
9 Đánh đầu thành công 12
-
0 Số lần cứu thua 2
-
13 Tắc bóng 19
-
9 Cú rê bóng 2
-
19 Quả ném biên 14
- More
Tình hình chính
Phil Foden
David Jimenez Silva
90'
Ilkay Gundogan
ast: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
86'
Ilkay Gundogan
Sergio Leonel Kun Aguero
75'
73'
Alexis Alejandro Sanchez
Marcus Rashford
73'
Juan Manuel Mata Garcia
Ander Herrera Aguera
Leroy Sane
Riyad Mahrez
62'
58'
Anthony Martial
57'
Romelu Lukaku
Jesse Lingard
Sergio Leonel Kun Aguero
ast: Riyad Mahrez
48'
42'
Luke Shaw
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
33'
David Jimenez Silva
ast: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Manchester City
-
31Ederson
-
22Mendy B.14Laporte A.5Stones J.2Walker K.
-
21Silva D.25Fernandinho20Silva B.
-
7Sterling R.10Aguero S.26Mahrez R.
-
14Lingard J.10Rashford M.11Martial A.
-
21Herrera A.27Fellaini M.31Matic N.
-
18Young A.12Smalling C.2Lindelof V.23Shaw L.
-
1de Gea D.
Manchester United
Cầu thủ dự bị
-
47Foden P.17Fred
-
33Gabriel Jesus4Jones P.
-
8Gundogan I.22Romero S.
-
4Vincent Kompany36Darmian M.
-
18Delph F.7Sanchez A.
-
19Sane L.9Lukaku R.
-
49Muric A.8Mata J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3 Ghi bàn 1.5
-
0.2 Mất bàn 1.4
-
6.5 Bị sút cầu môn 14.7
-
7.4 Phạt góc 6.1
-
1.7 Thẻ vàng 2.1
-
11.5 Phạm lỗi 14.1
-
63.4% TL kiểm soát bóng 51.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 14% | 1~15 | 11% | 20% |
13% | 11% | 16~30 | 9% | 7% |
13% | 7% | 31~45 | 15% | 17% |
12% | 25% | 46~60 | 13% | 15% |
20% | 18% | 61~75 | 18% | 10% |
20% | 22% | 76~90 | 31% | 28% |