1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
24 Số lần sút bóng 6
-
7 Sút cầu môn 1
-
157 Tấn công 91
-
71 Tấn công nguy hiểm 25
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
18 Phạm lỗi 13
-
3 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 3
-
7 Cản bóng 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 18
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
728 Chuyền bóng 393
-
89% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
1 Việt vị 0
-
43 Đánh đầu 43
-
21 Đánh đầu thành công 22
-
0 Số lần cứu thua 5
-
15 Tắc bóng 18
-
9 Cú rê bóng 10
-
22 Quả ném biên 16
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
15 Tắc bóng thành công 18
-
10 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Gregory Sertic
90'
Gregory Sertic
Morgan Sanson
90'
89'
Younousse Sankhare
88'
Nicolas De Preville
Otavio Henrique Passos Santos
77'
Otavio Henrique Passos Santos
71'
Toma Basic
Jaroslav Plasil
Nemanja Radonjic
Clinton Mua Njie
71'
Morgan Sanson
61'
Hiroki Sakai
55'
45'
Francois Kamano
Andreas Cornelius
Boubacar Kamara
ast: Valere Germain
42'
25'
Samuel Kalu
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Marseille
-
30Mandanda S.15Caleta-Car D.2Sakai H.4Kamara B.8Sanson M.27Lopez M.18Amavi J.17Sarr B.28Germain V.14N''Jie C.5Ocampos L.
-
1Costil B.25Pablo4Kounde J.29Poundje M.3Palencia S.13Sankhare Y.18Jaroslav Plasil5Otavio9Cornelius A.7Briand J.10Kalu S.
Bordeaux
Cầu thủ dự bị
-
16Pele Y.6Igor Lewczuk
-
6Rolando14Jovanovic V.
-
13Aymen Abdennour16Poussin G.
-
49Ali Mohamed A.17Tchouameni A.
-
31Chabrolle F.11Kamano F.
-
7Radonjic N.12De Preville N.
-
22Grégory Sertic26Basic T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.9
-
1.7 Mất bàn 0.8
-
9.6 Bị sút cầu môn 10.7
-
5.4 Phạt góc 4.2
-
2.6 Thẻ vàng 1.7
-
13.7 Phạm lỗi 13.8
-
55.6% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 22% | 1~15 | 7% | 4% |
14% | 20% | 16~30 | 17% | 6% |
23% | 8% | 31~45 | 11% | 32% |
12% | 14% | 46~60 | 25% | 13% |
17% | 14% | 61~75 | 13% | 23% |
25% | 20% | 76~90 | 23% | 20% |