0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 13
-
3 Sút cầu môn 5
-
126 Tấn công 86
-
93 Tấn công nguy hiểm 72
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
10 Phạm lỗi 12
-
5 Thẻ vàng 8
-
1 Thẻ đỏ 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 8
-
17 Đá phạt trực tiếp 12
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
2 Việt vị 5
-
4 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90'
Lubomir Satka
90'
Martin Jedlicka
Peter Gal-Andrezly
77'
77'
Marko Divkovic
76'
Christian Herc
Yani Urdinov
75'
61'
Souleymane Kone
55'
Lubomir Satka
Matej Kochan
45'
41'
Zsolt Kalmar
36'
Timotej Zahumensky
Kristi Qose
33'
Yani Urdinov
28'
9'
Tomas Huk
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 2.5
-
1.6 Mất bàn 1.9
-
10.8 Bị sút cầu môn 6.9
-
6.2 Phạt góc 8.1
-
2.2 Thẻ vàng 1.6
-
12.1 Phạm lỗi 10.4
-
53% TL kiểm soát bóng 58%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 20% | 1~15 | 17% | 11% |
9% | 16% | 16~30 | 11% | 13% |
23% | 8% | 31~45 | 25% | 16% |
21% | 12% | 46~60 | 9% | 16% |
16% | 24% | 61~75 | 23% | 16% |
13% | 20% | 76~90 | 11% | 25% |