5
0
Hết
5 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
19 Số lần sút bóng 7
-
10 Sút cầu môn 0
-
128 Tấn công 84
-
48 Tấn công nguy hiểm 23
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
7 Phạm lỗi 8
-
0 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 7
-
3 Cản bóng 1
-
12 Đá phạt trực tiếp 8
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
3 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
83'
Nathan Oduwa
Imed Louati
Mayron Antonio George Clayton
Paul Onuachu
82'
Rilwan Olanrewaju Hassan
Gustav Medonca Wikheim
73'
73'
Sean Murray
Adam Jakobsen
Rasmus Nicolaisen
Erik Sviatchenko
72'
Jakob Poulsen
71'
Awer Mabil
65'
Evander da Silva Ferreira
51'
45'
Arbnor Mucolli
Alan Sousa
Paul Onuachu
24'
Awer Mabil
21'
10'
Rasmus Steensbæk Lauritsen
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Midtjylland
-
1Jesper Hansen2Hansen K.14Scholz A.28Sviatchenko E.7Jakob Poulsen10Evander5Dal Hende M.6Andersson J.88Gustav Wikheim452Mabil A.33Onuachu P.
-
91Bajza P.4Lauritsen R.15Greve M.22Lauritsen M.3Davidsen V.20Schoop J.8Hallberg M.9Molgaard T.7Imed Louati12Jakobsen A.50Goncalves Sousa A.
Vejle
Cầu thủ dự bị
-
31Andersen M.10Murray S.
-
36Hassan R.17Oduwa N.
-
19George M.1Thomas Hagelskjar
-
13Munksgaard A.23Vladis-Emmerson Illoi-Aiiet
-
24Thychosen M.34Zhen'ao Wang
-
20Nicolaisen R.30Mucolli A.
-
38Onyeka F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.2
-
1.1 Mất bàn 1.4
-
10.1 Bị sút cầu môn 11.6
-
5.3 Phạt góc 4.7
-
2.1 Thẻ vàng 1.9
-
12.8 Phạm lỗi 10.9
-
51% TL kiểm soát bóng 49.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 12% | 1~15 | 4% | 16% |
15% | 15% | 16~30 | 16% | 18% |
17% | 18% | 31~45 | 25% | 16% |
20% | 21% | 46~60 | 25% | 15% |
10% | 9% | 61~75 | 9% | 9% |
12% | 24% | 76~90 | 13% | 23% |