1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
6 Số lần sút bóng 17
-
2 Sút cầu môn 8
-
91 Tấn công 96
-
68 Tấn công nguy hiểm 91
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
21 Phạm lỗi 14
-
4 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
16 Đá phạt trực tiếp 24
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
2 Việt vị 1
-
4 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90'
Jonathan Walters
Alexandru Dedov
90'
Alexandru Gatcan
90'
Igor Bugaiov
88'
86'
Eunan Kane
Wesley Hoolahan
Eugen Sidorenco
Gheorghe Andronic
83'
80'
David Meyler
Jamie McCarthy
Andrei Cojocari
80'
76'
James McClean
69'
James McClean
63'
Callum ODowda
Shane Long
Eugeniu Cebotaru
Eugen Zasavitchi
61'
49'
Seamus Coleman
Igor Bugaiov
45'
Victor Golovatenco
Igor Armas
36'
2'
Shane Long
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Moldova
-
12Nicolai Calancea2Armas I.15Veaceslav Posmac16Vadim Bolokhan14Vitaliy Bordiyan22Eugen Zasavitchi7Cojocari A.8Aleksandr Gatskan21Igor Bugaiov10Aleksandru Dedov17Gheorghe Andronic
-
23Darren Randolph3Clark C.7Duffy S.17Ward S.2Coleman S.14Hoolahan W.8McCarthy J.6Whelan G.9Long S.112McClean J.19Jonathan Walters
Ireland
Cầu thủ dự bị
-
6Epureanu A.4John O'Shea
-
3Victor Golovatenco5Keogh R.
-
23Namasco S.20McShane P.
-
1Ilie Cebanu21Hayes J.
-
18Vladislav Ivanov13Adam Rooney
-
9Eugeniu Cebotaru22Pearce A.
-
20Eugen Sidorenco18David Meyler
-
5Petru Racu12Eunan O'Kane
-
19Maxim Mihaliov15Christie C.
-
11Radu Ginsari1Lawlor I.
-
13Maxim Antoniuc16DANNY ROGERS
-
4Carp C.10O''Dowda C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.4 Ghi bàn 1.4
-
1.8 Mất bàn 1.3
-
12.1 Bị sút cầu môn 10.4
-
3.6 Phạt góc 5
-
2.4 Thẻ vàng 1.6
-
11.6 Phạm lỗi 12.2
-
45% TL kiểm soát bóng 46.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
50% | 3% | 1~15 | 10% | 2% |
16% | 17% | 16~30 | 5% | 14% |
0% | 31% | 31~45 | 10% | 20% |
16% | 14% | 46~60 | 21% | 20% |
0% | 15% | 61~75 | 13% | 22% |
16% | 17% | 76~90 | 39% | 20% |