0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
4 Số lần sút bóng 14
-
0 Sút cầu môn 5
-
98 Tấn công 140
-
54 Tấn công nguy hiểm 92
-
31% TL kiểm soát bóng 69%
-
11 Phạm lỗi 9
-
3 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
10 Đá phạt trực tiếp 11
-
32% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
-
1 Việt vị 1
-
6 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90'
Aaron Ramsey
ast: Sam Vokes
88'
David Edwards
Hal Robson-Kanu
Vladimir Ambros
Dinu Graur
85'
Igor Bugaiov
Artur Ionita
85'
80'
Hal Robson-Kanu
67'
Sam Vokes
Andy King
61'
Benjamin Woodburn
Tom Lawrence
57'
Hal Robson-Kanu
Dinu Graur
53'
Alexandru Dedov
45'
44'
Andy King
Alexandru Epureanu
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Moldova
-
1Ilie Cebanu6Epureanu A.5Veaceslav Posmac14Vitaliy Bordiyan20Alexandru Pascenco17Gheorghe Anton7Ionita A.11Radu Ginsari10Aleksandru Dedov3Dinu Graur22Artiom Rozgoniuc
-
1Hennessey W.5Chester J.6Ashley Williams4Davies B.2Gunter C.10Ramsey A.8King A.7Allen J.9Robson-Kanu H.20Lawrence T.11Bale G.
Wales
Cầu thủ dự bị
-
13Cojocari A.18Vokes S.
-
21Igor Bugaiov14Edwards D.
-
19Vladimir Ambros22Woodburn B.
-
12Serghei Pascenco21Ward D.
-
23Namasco S.16Ledley J.
-
2Armas I.12Davies A.
-
18Vladislav Ivanov3Taylor N.
-
9Eugeniu Cebotaru23Watkins M.
-
15Alexandru Antoniuc19Ashley Richards
-
4Carp C.17Lockyer T.
-
8Cociuc E.13Evans L.
-
16Sergiu Platica15Ampadu E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.4
-
1.9 Mất bàn 0.8
-
12.2 Bị sút cầu môn 11.7
-
3.8 Phạt góc 4.6
-
1.8 Thẻ vàng 1.9
-
18.3 Phạm lỗi 11.4
-
41.1% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
50% | 3% | 1~15 | 21% | 6% |
16% | 17% | 16~30 | 13% | 24% |
0% | 31% | 31~45 | 13% | 10% |
16% | 14% | 46~60 | 7% | 31% |
0% | 15% | 61~75 | 10% | 10% |
16% | 17% | 76~90 | 34% | 17% |