2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 7
-
7 Sút cầu môn 2
-
119 Tấn công 101
-
55 Tấn công nguy hiểm 30
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
6 Phạm lỗi 19
-
2 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
2 Cản bóng 3
-
19 Đá phạt trực tiếp 6
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
523 Chuyền bóng 453
-
87% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
2 Việt vị 2
-
22 Đánh đầu 22
-
11 Đánh đầu thành công 11
-
2 Số lần cứu thua 5
-
13 Tắc bóng 20
-
11 Cú rê bóng 10
-
13 Quả ném biên 14
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
13 Tắc bóng thành công 20
-
4 Cắt bóng 10
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90'
Georg Margreitter
Oscar Wendt
90'
Alassane Plea
ast: Mickael Cuisance
86'
81'
Torles Knoll
Matheus Pereiras Profile
Patrick Herrmann
Ibrahima Traoré
81'
Michael Lang
Fabian Johnson
75'
73'
Edgar Salli
Virgil Misidjan
Mickael Cuisance
Nico Elvedi
73'
Ibrahima Traoré
63'
Thorgan Hazard
ast: Ibrahima Traoré
47'
45'
Ewerton Jose Almeida Santos
Kevin Goden
Thorgan Hazard
45'
30'
Kevin Goden
19'
Tim Leibold
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Monchengladbach
-
1Sommer Y.
-
17Wendt O.30Elvedi N.15Beyer J.19Fabian Johnson
-
8Zakaria D.5Strobl T.32Neuhaus F.
-
10Hazard T.14Plea A.16Traore I.
-
11Zrelak A.
-
24Virgil Misidjan35Alexander Fuchs21Palacios-Martinez F.27Pereira M.
-
31Petrak O.
-
2Goden K.33Margreitter G.28Muhl L.23Leibold T.
-
1Fabian Bredlow
Nurnberg
Cầu thủ dự bị
-
21Sippel T.30Patric Klandt
-
3Lang M.4Ewerton Almeida
-
7Herrmann P.7Salli E.
-
18Drmic J.10Kerk S.
-
22Benes L.14Kubo Y.
-
27Cuisance M.29Erras P.
-
26Musel T.19Törles Knöll
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 2.2
-
12.8 Bị sút cầu môn 15.9
-
6 Phạt góc 3.6
-
1.1 Thẻ vàng 2.2
-
8.9 Phạm lỗi 11.6
-
55.6% TL kiểm soát bóng 41.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
26% | 16% | 1~15 | 9% | 17% |
7% | 18% | 16~30 | 14% | 13% |
26% | 16% | 31~45 | 19% | 19% |
14% | 18% | 46~60 | 17% | 15% |
9% | 4% | 61~75 | 16% | 6% |
16% | 25% | 76~90 | 20% | 28% |