3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 4
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
23 Số lần sút bóng 7
-
7 Sút cầu môn 2
-
151 Tấn công 56
-
53 Tấn công nguy hiểm 19
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
8 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
9 Cản bóng 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 8
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
727 Chuyền bóng 289
-
91% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
5 Việt vị 4
-
29 Đánh đầu 29
-
17 Đánh đầu thành công 12
-
2 Số lần cứu thua 5
-
5 Tắc bóng 9
-
6 Cú rê bóng 6
-
16 Quả ném biên 11
-
5 Tắc bóng thành công 9
-
6 Cắt bóng 10
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Benjamin Pavard
84'
83'
Erik Thommy
Fabian Johnson
Ibrahima Traoré
78'
Florian Neuhaus
ast: Thorgan Hazard
77'
75'
Leon Dajaku
Anastasios Donis
Raffael Caetano De Araujo
ast: Florian Neuhaus
69'
62'
Erik Thommy
Raffael Caetano De Araujo
Alassane Plea
61'
Florian Neuhaus
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
61'
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
59'
45'
Erik Thommy
Andreas Beck
Tobias Strobl
45'
28'
Marc-Oliver Kempf
26'
Gonzalo Rondon Castro
Dennis Aogo
26'
Dennis Aogo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Monchengladbach
-
1Sommer Y.
-
17Wendt O.24Jantschke T.30Elvedi N.3Lang M.
-
5Strobl T.
-
10Hazard T.13Stindl L.8Zakaria D.16Traore I.
-
14Plea A.
-
27Mario Gómez
-
11Donis A.22Gonzalez N.
-
32Beck A.20Gentner C.3Dennis Aogo2Insua E.
-
5Baumgartl T.21Pavard B.4Kempf M. O.
-
1Zieler R.
VfB Stuttgart
Cầu thủ dự bị
-
11Raffael13Jens Grahl
-
19Fabian Johnson19Akolo C.
-
21Sippel T.17Thommy E.
-
7Herrmann P.36Sarpei H. N.
-
32Neuhaus F.8Castro G.
-
15Beyer J.23Aidonis A.
-
27Cuisance M.25Dajaku L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.7 Ghi bàn 0.6
-
1.2 Mất bàn 1.9
-
11.3 Bị sút cầu môn 16.6
-
5.9 Phạt góc 5.2
-
1 Thẻ vàng 1.9
-
8.4 Phạm lỗi 9.5
-
53% TL kiểm soát bóng 45.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
27% | 17% | 1~15 | 11% | 15% |
6% | 19% | 16~30 | 15% | 13% |
25% | 15% | 31~45 | 22% | 19% |
13% | 17% | 46~60 | 15% | 11% |
9% | 3% | 61~75 | 11% | 23% |
16% | 25% | 76~90 | 17% | 17% |