1
5
Hết
1 - 5
(0 - 2)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hong Kong | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
2 | Korea DPR | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
3 | Chinese Taipei | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | Mongolia | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Mông Cổ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EASTC
|
Đài Loan TQ
Mông Cổ
Đài Loan TQ
Mông Cổ
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
EASTC
|
Triều Tiên(N)
Mông Cổ
Triều Tiên(N)
Mông Cổ
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Lào
Mông Cổ
Lào
Mông Cổ
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
INT FRL
|
Singapore
Mông Cổ
Singapore
Mông Cổ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EASTC
|
Mông Cổ
Guam
Mông Cổ
Guam
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
EASTC
|
Mông Cổ
Northern Mariana Island
Mông Cổ
Northern Mariana Island
|
40 | 90 | 40 | 90 |
|
|
EASTC
|
Mông Cổ
Macau
Mông Cổ
Macau
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Mông Cổ
Mauritius
Mông Cổ
Mauritius
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia
Mông Cổ
Malaysia
Mông Cổ
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Mông Cổ
Indonesia
Mông Cổ
Indonesia
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Kyrgyzstan
Mông Cổ
Kyrgyzstan
Mông Cổ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Mông Cổ
Đài Loan TQ
Mông Cổ
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
Sub foot cup
|
Mông Cổ(N)
Lào
Mông Cổ(N)
Lào
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
Sub foot cup
|
Mông Cổ(N)
Sri Lanka
Mông Cổ(N)
Sri Lanka
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Sub foot cup
|
Macau(N)
Mông Cổ
Macau(N)
Mông Cổ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
EASTC
|
Northern Mariana Island(N)
Mông Cổ
Northern Mariana Island(N)
Mông Cổ
|
04 | 08 | 04 | 08 |
|
|
EASTC
|
Mông Cổ(N)
Đài Loan TQ
Mông Cổ(N)
Đài Loan TQ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
EASTC
|
Macau(N)
Mông Cổ
Macau(N)
Mông Cổ
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
FIFA WCQL
|
Mông Cổ
Đông Timor
Mông Cổ
Đông Timor
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FIFA WCQL
|
Đông Timor
Mông Cổ
Đông Timor
Mông Cổ
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
Hồng Kông
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EASTC
|
Hồng Kông(N)
Triều Tiên
Hồng Kông(N)
Triều Tiên
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EASTC
|
Đài Loan TQ
Hồng Kông
Đài Loan TQ
Hồng Kông
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Indonesia
Hồng Kông
Indonesia
Hồng Kông
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Thái Lan
Hồng Kông
Thái Lan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
AFC
|
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
LNY CUP
|
Hồng Kông
Hong Kong League Selection
Hồng Kông
Hong Kong League Selection
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
AFC
|
Hồng Kông
Liban
Hồng Kông
Liban
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Bahrain
Hồng Kông
Bahrain
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
AFC
|
Hồng Kông
Malaysia
Hồng Kông
Malaysia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Lào
Hồng Kông
Lào
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
AFC
|
Malaysia
Hồng Kông
Malaysia
Hồng Kông
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Hồng Kông
Macau
Hồng Kông
Macau
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Singapore
Hồng Kông
Singapore
Hồng Kông
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
AFC
|
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Jordan
Hồng Kông
Jordan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AFC
|
Liban
Hồng Kông
Liban
Hồng Kông
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Jordan
Hồng Kông
Jordan
Hồng Kông
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hồng Kông |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Hồng Kông Macau | 5 1 |
T
|
AFC
|
Hồng Kông Bangladesh | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 50% |