1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
8 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 4
-
90 Tấn công 116
-
36 Tấn công nguy hiểm 45
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
16 Phạm lỗi 10
-
4 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
10 Đá phạt trực tiếp 17
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
1 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 1
-
3 Số lần thay người 3
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
Thay người đầu tiên *
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
90'
Slawomir Peszko
Kamil Grosicki
Mirko Vucinic
Adam Marusic
90'
90'
Thiago Rangel Cionek
Krzysztof Maczynski
Luka Djordjevic
Aleksandar Scekic
86'
82'
Lukasz Piszczek
Mirko Ivanic
Damir Kojasevic
81'
78'
Lukasz Teodorczyk
Karol Linetty
69'
Kamil Glik
Stefan Mugosa
63'
Aleksandar Sofranac
48'
Marko Vesovic
41'
Stefan Mugosa
40'
40'
Robert Lewandowski
Stefan Savic
38'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Montenegro
-
1Mladen Bozovic2Sofranac A.15Stefan Savic22Filip Stojkovic23Marusic A.19Scekic A.4Nikola Vukcevic16Damir Kojasevic7Vesovic M.10Mugosa S.11Beqiraj F.
-
22Fabianski L.2Pazdan M.15Glik K.3Jedrzejczyk A.20Piszczek L.19Zielinski P.5Maczynski K.8Linetty K.9Lewandowski R.11Grosicki K.16Jakub Blaszczykowski
Ba Lan
Cầu thủ dự bị
-
9Mirko Vucinic17Slawomir Peszko
-
18Vladimir Boljevic1Szczesny W.
-
17Elsad Zverotic13Rybus M.
-
14Djordjevic L.18Sadlok M.
-
21Filip Raicevic10Bereszynski B.
-
3Kosovic N.4Cionek T.
-
5Vladmir Jovovic12Skorupski L.
-
20Ivanic M.7Milik A.
-
6Lagator D.14Teodorczyk L.
-
12Milan Mijatovic6Igor Lewczuk
-
8Marko Jankovic21Goralski J.
-
13Petkovic D.23Wilczek K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.5
-
1.6 Mất bàn 0.8
-
12.8 Bị sút cầu môn 11
-
3.1 Phạt góc 4.5
-
2.2 Thẻ vàng 1.9
-
12.7 Phạm lỗi 11.7
-
44.7% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 7% | 1~15 | 17% | 9% |
10% | 27% | 16~30 | 7% | 25% |
25% | 17% | 31~45 | 14% | 9% |
10% | 11% | 46~60 | 20% | 12% |
15% | 11% | 61~75 | 13% | 18% |
22% | 23% | 76~90 | 26% | 25% |