5
0
Hết
5 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 9
-
7 Sút cầu môn 0
-
13 Tấn công 5
-
10 Tấn công nguy hiểm 4
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
15 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 3
-
1 Sút ngoài cầu môn 2
-
13 Đá phạt trực tiếp 16
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
2 Việt vị 0
-
0 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
88'
Almir Nurullovich Mukhutdinov
85'
Roman Murtazaev
Sergey Khizhnichenko
Marko Bakic
Aleksandar Scekic
83'
Stefan Savic
78'
76'
Askhat Tagybergen
Islambek Kuat
Filip Raicevic
Fatos Beqiraj
76'
Fatos Beqiraj
73'
Nemanja Nikolic
Nikola Vukcevic
68'
Stevan Jovetic
64'
63'
Serikzhan Muzhikov
Bauyrzhan Islamkhan
Nikola Vukcevic
59'
37'
Aleksandr Kislitsyn
32'
Bauyrzhan Islamkhan
Fatos Beqiraj
32'
Zarko Tomasevic
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Montenegro
-
1Mladen Bozovic22Marko Simic15Stefan Savic6Tomasevic Z.23Marusic A.4Nikola Vukcevic19Scekic A.16Damir Kojasevic7Vesovic M.10Jovetic S.11Beqiraj F.
-
12Pokatilov S.23Logvinenko Y.3Aleksandr Kislitsyn18Shomko D.9Bauyrzhan Islamkhan7Almir Mukhutdinov13Nurgaliev A.5Kuat I.20Khizhnichenko S.24Abzal Beisebekov2Maliy S.
Kazakhstan
Cầu thủ dự bị
-
18Vladimir Boljevic8Samat Smakov
-
17Elsad Zverotic4Renat Abdulin
-
20Nemanja Nikolic15Baizhanov M.
-
14Radunovic R.11Serikzhan Muzhikov
-
8Bakic M.1Almat Bekbaev
-
9Mugosa S.6Akhmetov Y.
-
21Filip Raicevic19Roman Murtazaev
-
2Sofranac A.16Suyumbayev G.
-
5Mijuskovic N.10Tagybergen A.
-
3Rodic V.22Samat Otarbaev
-
12Milan Mijatovic14Zhasulan Moldakaraev
-
13Petkovic D.17Amirseitov I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.8
-
1.6 Mất bàn 1
-
11 Bị sút cầu môn 11
-
4.3 Phạt góc 2.2
-
2.6 Thẻ vàng 3.2
-
14.7 Phạm lỗi 13
-
48% TL kiểm soát bóng 46.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 7% | 1~15 | 18% | 9% |
10% | 27% | 16~30 | 15% | 12% |
25% | 17% | 31~45 | 18% | 16% |
10% | 11% | 46~60 | 9% | 21% |
15% | 11% | 61~75 | 21% | 14% |
22% | 23% | 76~90 | 15% | 25% |