1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 2
-
43 Tấn công 45
-
35 Tấn công nguy hiểm 37
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
9 Phạm lỗi 18
-
3 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
19 Đá phạt trực tiếp 9
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
1 Việt vị 2
-
1 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Elsad Zverotic
Fatos Beqiraj
90'
Filip Stojkovic
89'
85'
Cosmin Iosif Moti
Fatos Beqiraj
85'
Vladimir Jovovic
Marko Jankovic
84'
81'
Sergiu Hanca
Bogdan Tiru
Stevan Jovetic
75'
Stefan Mugosa
Mirko Ivanic
70'
64'
Alexandru Baluta
Florin Andone
64'
Nicolae Stanciu
Razvan Marin
Marko Vesovic
53'
34'
Alexandru Chipciu
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Montenegro
-
1Petkovic D.4Nikola Vukcevic6Tomasevic Z.7Vesovic M.8Marko Jankovic10Jovetic S.11Beqiraj F.15Stefan Savic20Ivanic M.23Marusic A.2Filip Stojkovic
-
2Romario Benzar3Tosca A.6Chiriches V.7Chipciu A.9Andone F.10Maxim A.12Tatarusanu C.15Tiru B.18Marin R.19Stancu B.4Cosmin Moti
Romania
Cầu thủ dự bị
-
3Vladmir Jovovic1Pantilimon C.
-
5Marko Basa5Rotariu D.
-
9Mirko Vucinic11Adrian Popa
-
12Milan Mijatovic13Baluta A.
-
13Vukasin Poleksic14Ivan A.
-
14Scekic A.16Nita F.
-
16Damir Kojasevic17Bicfalvi E.
-
17Elsad Zverotic20Hanca S.
-
18Haksabanovic S.21Ganea C.
-
19Mugosa S.22Sapunaru C.
-
21Klimenta E.23Stanciu N.
-
22Marko Simic
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.1
-
1 Mất bàn 1.1
-
11.2 Bị sút cầu môn 10
-
2.7 Phạt góc 5.1
-
1.5 Thẻ vàng 1.6
-
15 Phạm lỗi 12.7
-
45.5% TL kiểm soát bóng 52.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 7% | 1~15 | 16% | 4% |
10% | 27% | 16~30 | 16% | 12% |
25% | 17% | 31~45 | 10% | 21% |
10% | 11% | 46~60 | 16% | 14% |
15% | 11% | 61~75 | 18% | 17% |
22% | 23% | 76~90 | 22% | 29% |