1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 13
-
7 Sút cầu môn 4
-
90 Tấn công 113
-
73 Tấn công nguy hiểm 70
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
20 Phạm lỗi 16
-
3 Thẻ vàng 5
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
19 Đá phạt trực tiếp 21
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
1 Việt vị 3
-
2 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
90'
Carlos Salcedo
89'
Rafael Marquez Alvarez
Michael Orozco Fiscal
Matt Besler
81'
76'
Carlos Salcedo
DeAndre Yedlin
Timothy Chandler
74'
73'
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Carlos Alberto Vela
70'
Miguel Arturo Layun Prado
Matt Besler
68'
64'
Carlos Alberto Vela
58'
Hector Miguel Herrera Lopez
Bobby Shou Wood
49'
45'
Hugo Ayala Castro
Diego Antonio Reyes Rosales
Timothy Chandler
44'
Brad Guzan
Tim Howard
40'
28'
Carlos Salcedo
Andres Guardado
21'
Miguel Arturo Layun Prado
John Anthony Brooks
15'
10'
Diego Antonio Reyes Rosales
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Mỹ
-
1Tim Howard3Gonzalez O.5Besler M.6Brooks J.21Chandler T.23Fabian Johnson13Jermaine Jones10Pulisic C.4Bradley M.17Altidore J.7Wood B.
-
12Talavera A.4Rafael Márquez15Moreno H.5Reyes D.10dos Santos J.16Herrera H.18Guardado A.7Layun M.14Chicharito17Corona J.11Vela C.
Mexico
Cầu thủ dự bị
-
12Guzan B.21Ayala H.
-
14Orozco M.3Salcedo C.
-
2Yedlin D.23Lozano H.
-
8Alan Gordon19Peralta O.
-
16Kljestan S.6Fabian M.
-
19Zusi G.22Duenas J.
-
11Bedoya A.13Ochoa G.
-
22Yarbrough W.8dos Santos J.
-
9Johannsson A.2Oswaldo A.
-
18Green J.9Jimenez R.
-
15Birnbaum S.1Corona J.
-
20Gooch L.20Pineda O.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.4
-
0.9 Mất bàn 1.1
-
11.6 Bị sút cầu môn 10.4
-
3.8 Phạt góc 5.4
-
1.9 Thẻ vàng 2
-
14.2 Phạm lỗi 12.6
-
47.4% TL kiểm soát bóng 61.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 27% | 1~15 | 12% | 20% |
21% | 11% | 16~30 | 14% | 16% |
8% | 0% | 31~45 | 12% | 12% |
18% | 5% | 46~60 | 12% | 12% |
11% | 27% | 61~75 | 16% | 16% |
22% | 27% | 76~90 | 32% | 16% |