0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 0
-
7 Số lần sút bóng 7
-
1 Sút cầu môn 3
-
134 Tấn công 100
-
78 Tấn công nguy hiểm 32
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
2 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
11 Đá phạt trực tiếp 16
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
0 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90'
Antoine Rabillard
88'
Antoine Rabillard
Rayane Aabid
Malaly Dembele
Anthony Robic
73'
Serge Yao Nguessan
68'
66'
Simon Gbegnon
Mickael Diakota
64'
Ibrahima Sissoko
Pape Sane
Maurice Junior Dale
62'
Yann Mabella
Anthony Koura
62'
Maurice Junior Dale
60'
52'
Ibrahima Sissoko
Alexandre Ramalingom
Anthony Koura
27'
23'
Alexandre Ramalingom
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Nancy
-
16Guy N'Dy12Nery L.19Abergel L.4Diagne M.22Seka E.7Anthony Robic28Danilson Da Cruz8Marchetti V.13N’Guessan S.9Maurice Dalé23Anthony Koura
-
1Magno Macedo Novaes10Redah Atassi19Ousmane Sidibe20Robin Taillan29Ibrahim Savane5Aabid R.8Mickael Diakota15Nouri A.11Kante A.27Alexandre Ramalingom21Beusnard S.
Avenir Sportif Beziers
Cầu thủ dự bị
-
11Jérémy Clément24Hassan Lingani
-
3Tobias Badila16Vincent Voit
-
15Pape Sane9Antoine Rabillard
-
1Chernik S.17Sissoko I.
-
14Yann Mabella6Gbegnon S.
-
21Coulibaly S.18Moustapha Bokoum
-
17Dembele P. M.14Brunallergene Etou
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.5
-
1.2 Mất bàn 1
-
5.5 Bị sút cầu môn 9.4
-
4.6 Phạt góc 3.4
-
1.4 Thẻ vàng 2.1
-
45.8% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 6% | 14% |
6% | 24% | 16~30 | 12% | 14% |
15% | 15% | 31~45 | 10% | 8% |
25% | 21% | 46~60 | 19% | 12% |
21% | 8% | 61~75 | 27% | 12% |
21% | 14% | 76~90 | 23% | 36% |