1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 8
-
2 Sút cầu môn 3
-
116 Tấn công 81
-
44 Tấn công nguy hiểm 19
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
14 Phạm lỗi 15
-
0 Thẻ vàng 2
-
11 Sút ngoài cầu môn 5
-
1 Cản bóng 1
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
0 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90'
John Stefan Medina Ramirez
83'
Leonel Jesus Vangioni
Luis Hernandez
Leobardo Lopez Garcia
80'
Claudio Riano
Brian Fernandez
74'
Luis Felipe Gallegos
71'
69'
Luis Madrigal Gutierrez
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
Facundo Castro
Francisco Córdova
45'
10'
Dorlan Mauricio Pabon Rios
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Necaxa
-
1Gonzalez H.31Alvarado V.23Lopez L.5Mayorga M.2Brayan Beckeles24Gonzalez F.11Fernandez B.18Gallegos F.10Villalpando D.22Francisco Córdova26Davila V.
-
1Barovero M.4Sanchez N.15José Basanta11Leonel Vangioni33Medina S.16Ortiz C.17Gallardo J.20Pizarro R.29Rodriguez C.18Hurtado A.8Pabon D.
Monterrey
Cầu thủ dự bị
-
3Luis Hernandez19Madrigal G.
-
8Castro F.22Juan Carrizo
-
19Riano C.6Gutierrez E.
-
25Yosgart Gutiérrez23Vasquez J.
-
14Fernandez M.302Reyes J.
-
6Luis Pérez286Lajud Martinez D.
-
9Barragan M.288Cantu E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.6
-
1.7 Mất bàn 1.1
-
18.1 Bị sút cầu môn 14.8
-
5.3 Phạt góc 4.3
-
2.1 Thẻ vàng 1.9
-
13.1 Phạm lỗi 12.2
-
51.9% TL kiểm soát bóng 44.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 10% | 1~15 | 24% | 7% |
6% | 18% | 16~30 | 14% | 3% |
19% | 18% | 31~45 | 18% | 29% |
22% | 18% | 46~60 | 12% | 18% |
9% | 12% | 61~75 | 10% | 11% |
38% | 21% | 76~90 | 20% | 29% |