1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
19 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 4
-
71 Tấn công 38
-
44 Tấn công nguy hiểm 31
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
13 Sút ngoài cầu môn 7
-
16 Đá phạt trực tiếp 11
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
3 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
90'
Oday Jafal
Fahad Youssef
Shinji Okazaki
Yuya Osako
85'
85'
Alaa Al Shbli
Mardig Mardigian
79'
Wael Al Rifai
Khaled Al Mobayed
65'
Nasouh Al Nakdali
Izzeddin Al Awad
Takuma Asano
Yasuyuki Konno
63'
Takashi Inui
Genki Haraguchi
59'
Yasuyuki Konno
58'
Yosuke Ideguchi
Hotaru Yamaguchi
53'
48'
Mardig Mardigian
Keisuke Honda
Yuya Kubo
46'
Shu Kurata
Shinji Kagawa
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Nhật Bản
-
1Kawashima E.19Sakai H.22Yoshida M.3Shoji G.5Nagatomo Y.10Kagawa S.16Yamaguchi H.17Konno Y.8Haraguchi G.14Kubo Y.15Osako Y.
-
2Ahmed Al-Salih6Jenyat A.5Al Midani O.14Tamer Haj M.9Al Mawas M.18Zahir Al Medani12Fahd Youssef20Khaled Al Mbayed19Mardik Mardikian1Alma I.3Mouaiad Al Ajjan
Syria
Cầu thủ dự bị
-
4Honda K.17Deeb Ahmad
-
7Kurata S.4Hussein Jwayed
-
9Okazaki S.21Nasouh Al Nakdali
-
26Usami T.23Mahmoud Al-Youssef
-
12Higashiguchi M.8Oday Al Jafal
-
2Ugajin T.15Alaa Al Shbli
-
6Endo W.22Ahmad M.
-
20Makino T.11Yousef Kalfa
-
23Kosuke Nakamura16Ahmad Al Douni
-
11Inui T.13Mohamad Wael Al-Refai
-
21Sakai G.
-
18Asano T.
-
24Ideguchi Y.
-
25Kato K.
-
13Miura G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 0.5
-
0.9 Mất bàn 0.4
-
7.1 Bị sút cầu môn 10.4
-
5.9 Phạt góc 4.2
-
1.2 Thẻ vàng 1.9
-
14.6 Phạm lỗi 9.7
-
52.8% TL kiểm soát bóng 42.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 13% | 12% |
23% | 10% | 16~30 | 13% | 10% |
16% | 30% | 31~45 | 11% | 24% |
16% | 5% | 46~60 | 22% | 16% |
10% | 25% | 61~75 | 18% | 14% |
22% | 20% | 76~90 | 20% | 22% |