5
0
Hết
5 - 0
(4 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 9 | 2 | 2 | 24 | 29 | 2 | 69% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 19 | 2 | 86% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Yeovil Town
Nữ Chelsea FC
Nữ Yeovil Town
Nữ Chelsea FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Yeovil Town
Nữ Chelsea FC
Nữ Yeovil Town
|
40 | 40 | 80 | 80 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Yeovil Town
Nữ Chelsea FC
Nữ Yeovil Town
|
40 | 40 | 60 | 60 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Yeovil Town
Nữ Chelsea FC
Nữ Yeovil Town
|
20 | 20 | 60 | 60 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Chelsea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Chelsea FC
Nữ West Ham United
Nữ Chelsea FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Fiorentina
Nữ Chelsea FC
Nữ Fiorentina
Nữ Chelsea FC
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Liverpool
Nữ Chelsea FC
Nữ Liverpool
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Birmingham
Nữ Chelsea FC
Nữ Birmingham
Nữ Chelsea FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Fiorentina
Nữ Chelsea FC
Nữ Fiorentina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Arsenal
Nữ Chelsea FC
Nữ Arsenal
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Brighton H.A.
Nữ Chelsea FC
Nữ Brighton H.A.
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ Chelsea FC
Nữ SFK 2000 Sarajevo
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Chelsea FC
Nữ Bristol Academy
Nữ Chelsea FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Chelsea FC
Nữ Crystal Palace
Nữ Chelsea FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ Chelsea FC
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ Chelsea FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
Nữ Chelsea FC
Nữ Manchester City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ London Bees
Nữ Chelsea FC
Nữ London Bees
Nữ Chelsea FC
|
14 | 16 | 14 | 16 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Brighton H.A.
Nữ Chelsea FC
Nữ Brighton H.A.
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
INT CF
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Juventus/SP
Nữ Chelsea FC
Nữ Juventus/SP
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Chelsea FC
Nữ FC Barcelona
Nữ Chelsea FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Chelsea FC
Nữ Montpellier HSC
Nữ Chelsea FC
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Liverpool
Nữ Chelsea FC
Nữ Liverpool
Nữ Chelsea FC
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Chelsea FC
Nữ Bristol Academy
Nữ Chelsea FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Nữ Yeovil Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Yeovil Town
Nữ Everton FC
Nữ Yeovil Town
Nữ Everton FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Yeovil Town
Nữ Brighton H.A.
Nữ Yeovil Town
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Yeovil Town
Nữ Bristol Academy
Nữ Yeovil Town
Nữ Bristol Academy
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Liverpool
Nữ Yeovil Town
Nữ Liverpool
Nữ Yeovil Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Yeovil Town
Nữ West Ham United
Nữ Yeovil Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Yeovil Town
Nữ Arsenal
Nữ Yeovil Town
Nữ Arsenal
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Yeovil Town
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Yeovil Town
Nữ Tottenham Hotspur
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Yeovil Town
Nữ Reading
Nữ Yeovil Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Yeovil Town
Nữ Crystal Palace
Nữ Yeovil Town
Nữ Crystal Palace
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ London Bees
Nữ Yeovil Town
Nữ London Bees
Nữ Yeovil Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Sunderland
Nữ Yeovil Town
Nữ Sunderland
Nữ Yeovil Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Yeovil Town
Nữ Manchester City
Nữ Yeovil Town
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Yeovil Town
Nữ Bristol Academy
Nữ Yeovil Town
Nữ Bristol Academy
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Yeovil Town
Nữ Everton FC
Nữ Yeovil Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Yeovil Town
Nữ Arsenal
Nữ Yeovil Town
Nữ Arsenal
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Yeovil Town
Nữ Birmingham
Nữ Yeovil Town
Nữ Birmingham
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Yeovil Town
Nữ Reading
Nữ Yeovil Town
Nữ Reading
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Yeovil Town
Nữ Liverpool
Nữ Yeovil Town
Nữ Liverpool
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading
Nữ Yeovil Town
Nữ Reading
Nữ Yeovil Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Yeovil Town
Nữ Chelsea FC
Nữ Yeovil Town
Nữ Chelsea FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Chelsea FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC Nữ Everton FC | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 0% |