2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Gillingham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EWSL
|
Nữ Chichester City
Nữ Gillingham
Nữ Chichester City
Nữ Gillingham
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EWSL
|
Nữ Gillingham
Nữ Queens Park Rangers
Nữ Gillingham
Nữ Queens Park Rangers
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EWSL
|
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Gillingham
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Gillingham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EWSL
|
Nữ Watford
Nữ Gillingham
Nữ Watford
Nữ Gillingham
|
00 | 62 | 00 | 62 |
|
|
EWSL
|
Nữ Gillingham
Nữ Oxford United
Nữ Gillingham
Nữ Oxford United
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
EWSL
|
Nữ CK Basildon
Nữ Gillingham
Nữ CK Basildon
Nữ Gillingham
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
EWSL
|
Nữ Gillingham
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Gillingham
Nữ Plymouth Argyle
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
EWSL
|
Nữ Portsmouth
Nữ Gillingham
Nữ Portsmouth
Nữ Gillingham
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
EWSL
|
Nữ Gillingham
Nữ Coventry
Nữ Gillingham
Nữ Coventry
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Gillingham
Nữ Charlton
Nữ Gillingham
|
00 | 81 | 00 | 81 |
|
|
EWSL
|
Nữ Coventry
Nữ Gillingham
Nữ Coventry
Nữ Gillingham
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
EWSL
|
Nữ Gillingham
Nữ Lewes
Nữ Gillingham
Nữ Lewes
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
EWSL
|
Nữ Gillingham
Nữ Queens Park Rangers
Nữ Gillingham
Nữ Queens Park Rangers
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
EWSL
|
Nữ Cardiff City
Nữ Gillingham
Nữ Cardiff City
Nữ Gillingham
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
EWSL
|
Nữ Lewes
Nữ Gillingham
Nữ Lewes
Nữ Gillingham
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
EWSL
|
Nữ Chichester City
Nữ Gillingham
Nữ Chichester City
Nữ Gillingham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EWSL
|
Nữ Swindon
Nữ Gillingham
Nữ Swindon
Nữ Gillingham
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
EWSL
|
Nữ Gillingham
Nữ Cardiff City
Nữ Gillingham
Nữ Cardiff City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
EWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Gillingham
Nữ Crystal Palace
Nữ Gillingham
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Gillingham
Nữ West Ham United
Nữ Gillingham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Nữ Loughborough Foxes
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EWSL
|
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Cardiff City
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Cardiff City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
EWSL
|
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Portsmouth
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Portsmouth
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Loughborough Foxes
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
EWSL
|
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Milton Keynes Dons
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
EWSL
|
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Chichester City
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Chichester City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Oxford United
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Oxford United
Nữ Loughborough Foxes
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
EWSL
|
Nữ Cardiff City
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Cardiff City
Nữ Loughborough Foxes
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Coventry
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Coventry
Nữ Loughborough Foxes
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
EWSL
|
Nữ Loughborough Foxes
Nữ CK Basildon
Nữ Loughborough Foxes
Nữ CK Basildon
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Watford
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Watford
Nữ Loughborough Foxes
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
EWSL
|
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Queens Park Rangers
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Queens Park Rangers
|
00 | 7 0 | 00 | 7 0 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Loughborough Foxes
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Redditch United (w)
Nữ Loughborough Foxes
Redditch United (w)
Nữ Loughborough Foxes
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
INT CF
|
Nữ Loughborough Students
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Loughborough Students
Nữ Loughborough Foxes
|
03 | 0 12 | 03 | 0 12 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Sporting Club Albion
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Sporting Club Albion
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Newcastle
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Newcastle
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Stoke City
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Stoke City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Huddersfield Town
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Huddersfield Town
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Sporting Club Albion
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Sporting Club Albion
Nữ Loughborough Foxes
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
ENG WNPL
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Loughborough Foxes
Nữ Nottingham Forest
Nữ Loughborough Foxes
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 0 | 3 |
Khách vs Top 6 |
2 | 0 | 3 |
Khách vs Last 6 |
2 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 26
-
1 Trung bình ghi bàn 2.6
-
31 Tổng số mất bàn 15
-
3.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |