5
2
Hết
5 - 2
(4 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 3
-
15 Số lần sút bóng 12
-
7 Sút cầu môn 4
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
14 Phạm lỗi 10
-
0 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
4 Cản bóng 4
-
11 Đá phạt trực tiếp 15
-
1 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 2
-
17 Quả ném biên 23
- More
Tình hình chính
85'
Mana Iwabuchi
82'
Sawa Homare
Tobin Heath
54'
52'
Julie Johnston
27'
Yuki Nagasato
Carli Lloyd
16'
Lauren Holiday
14'
Carli Lloyd
5'
Carli Lloyd
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.4
-
0.2 Mất bàn 0.6
-
8.3 Bị sút cầu môn 11.8
-
7.2 Phạt góc 5.5
-
1 Thẻ vàng 0.8
-
11.9 Phạm lỗi 9.7
-
55.9% TL kiểm soát bóng 55.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 0% | 1~15 | 11% | 28% |
14% | 23% | 16~30 | 12% | 15% |
16% | 7% | 31~45 | 21% | 3% |
8% | 30% | 46~60 | 19% | 15% |
11% | 23% | 61~75 | 12% | 9% |
26% | 15% | 76~90 | 20% | 25% |