1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 3 | 3 | 8 | 27 | 3 | 57% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | 3 | 57% |
Khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 1 | 12 | 5 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 3 | 4 | 11 | 27 | 3 | 53% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | 1 | 75% |
Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Charlton
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 23 | 23 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Charlton
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Charlton
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
EWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Charlton
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Charlton
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
EWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Charlton
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 52 | 52 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Charlton
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
EWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Charlton
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Charlton
Nữ Charlton
Nữ Charlton
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Tottenham Hotspur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Manchester United
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester United
Nữ Tottenham Hotspur
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Aston Villa
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Aston Villa
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Millwall
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Millwall
|
40 | 80 | 40 | 80 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Lewes
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Lewes
Nữ Tottenham Hotspur
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Crystal Palace
Nữ Tottenham Hotspur
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Leicester City
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Leicester City
Nữ Tottenham Hotspur
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Yeovil Town
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Yeovil Town
Nữ Tottenham Hotspur
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ London Bees
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ London Bees
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Brighton H.A.
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Brighton H.A.
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Crystal Palace
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ London Bees
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ London Bees
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Aston Villa
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Aston Villa
Nữ Tottenham Hotspur
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Millwall
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Millwall
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Durham Wildcats
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Durham Wildcats
|
31 | 63 | 31 | 63 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Sheffield
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Sheffield
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Oxford United
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Oxford United
Nữ Tottenham Hotspur
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Brighton H.A.
Nữ Tottenham Hotspur
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Doncaster Rovers Belles
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Doncaster Rovers Belles
Nữ Tottenham Hotspur
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Watford
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Watford
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Oxford United
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Oxford United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
Nữ Charlton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ London Bees
Nữ Charlton
Nữ London Bees
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Millwall
Nữ Charlton
Nữ Millwall
Nữ Charlton
|
05 | 0 8 | 05 | 0 8 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Sheffield United
Nữ Charlton
Nữ Sheffield United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Manchester United
Nữ Charlton
Nữ Manchester United
Nữ Charlton
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Lewes
Nữ Charlton
Nữ Lewes
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
Nữ Durham Wildcats
Nữ Charlton
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton
Nữ Aston Villa
Nữ Charlton
Nữ Aston Villa
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Charlton
Nữ Millwall
Nữ Charlton
Nữ Millwall
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
|
|
ENG CWCUP
|
Nữ Lewes
Nữ Charlton
Nữ Lewes
Nữ Charlton
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Charlton
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Charlton
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Chichester City
Nữ Charlton
Nữ Chichester City
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Gillingham
Nữ Charlton
Nữ Gillingham
|
00 | 8 1 | 00 | 8 1 |
|
|
EWSL
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
Nữ Crystal Palace
Nữ Charlton
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
EWSL
|
Nữ Chichester City
Nữ Charlton
Nữ Chichester City
Nữ Charlton
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
EWSL
|
Nữ Queens Park Rangers
Nữ Charlton
Nữ Queens Park Rangers
Nữ Charlton
|
06 | 0 11 | 06 | 0 11 |
|
|
EWSL
|
Nữ Coventry
Nữ Charlton
Nữ Coventry
Nữ Charlton
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Portsmouth
Nữ Charlton
Nữ Portsmouth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Arsenal
Nữ Charlton
Nữ Arsenal
Nữ Charlton
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
EWSL
|
Nữ Charlton
Nữ Cardiff City
Nữ Charlton
Nữ Cardiff City
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Cardiff City
Nữ Charlton
Nữ Cardiff City
Nữ Charlton
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Tottenham Hotspur |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Tottenham Hotspur Nữ London Bees | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |
Nữ Charlton |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Aston Villa Nữ Charlton | 2 1 |
B
|
ENG WPR
|
Nữ Charlton Nữ Arsenal | 3 3 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 50% |