1
4
Hết
1 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 5
-
110 Tấn công 115
-
80 Tấn công nguy hiểm 69
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
3 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
21 Đá phạt trực tiếp 25
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
1 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
David Johannesson
84'
72'
Pontus Silfwer
Filip ornblom
68'
66'
Pontus Silfwer
60'
Hoskuldur Gunnlaugsson
David Johannesson
59'
39'
Darmin Sobo
Stefan Karlsson
19'
15'
Hoskuldur Gunnlaugsson
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.6
-
1.4 Mất bàn 1.3
-
10.3 Bị sút cầu môn 14.8
-
5.7 Phạt góc 6.3
-
1.2 Thẻ vàng 1.6
-
54.7% TL kiểm soát bóng 50.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 12% | 1~15 | 28% | 11% |
14% | 9% | 16~30 | 14% | 8% |
19% | 15% | 31~45 | 21% | 25% |
16% | 15% | 46~60 | 10% | 5% |
16% | 18% | 61~75 | 3% | 25% |
26% | 30% | 76~90 | 21% | 22% |