2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 15
-
6 Sút cầu môn 5
-
136 Tấn công 109
-
59 Tấn công nguy hiểm 31
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
9 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 5
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
-
5 Cản bóng 1
-
16 Đá phạt trực tiếp 14
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
599 Chuyền bóng 559
-
90% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
4 Việt vị 3
-
15 Đánh đầu 15
-
10 Đánh đầu thành công 5
-
3 Số lần cứu thua 4
-
14 Tắc bóng 19
-
22 Cú rê bóng 3
-
15 Quả ném biên 12
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
90'
David Ospina Ramirez
Julian Draxler
90'
Angel Fabian Di Maria
ast: Julian Draxler
90'
88'
Marko Rog
Jose Maria Callejon Bueno
86'
Nikola Maksimovic
84'
Arkadiusz Milik
Dries Mertens
Moussa Diaby
Marco Verratti
83'
81'
Jose Maria Callejon Bueno
77'
Dries Mertens
Julian Draxler
Edinson Cavani
76'
Mario Rui Silva Duarte
61'
53'
Piotr Zielinski
Lorenzo Insigne
Thilo Kehrer
Juan Bernat
45'
33'
Mario Rui Silva Duarte
29'
Lorenzo Insigne
ast: Jose Maria Callejon Bueno
9'
Dries Mertens
Marcos Aoas Correa,Marquinhos
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Paris Saint Germain
-
16Areola A.
-
14Bernat J.3Kimpembe P.5Marquinhos12Meunier T.
-
25Rabiot A.6Verratti M.
-
11Di Maria A.10Neymar7Mbappe K.
-
9Cavani E.
-
24Insigne L.14Mertens D.
-
7Callejon J.5Allan17Hamsik M.8Ruiz F.
-
19Maksimovic N.33Albiol R.26Koulibaly K.6Rui M.
-
25Ospina D.
Napoli
Cầu thủ dự bị
-
50Cibois S.2Malcuit K.
-
24Nkunku C.20Zielinski P.
-
4Kehrer T.42Diawara A.
-
17Choupo-Moting E. M.27Karnezis O.
-
34Nsoki S.30Rog M.
-
27Diaby M.23Hysaj E.
-
23Draxler J.99Milik A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.9 Ghi bàn 1.7
-
0.9 Mất bàn 0.9
-
11.6 Bị sút cầu môn 8.7
-
6.5 Phạt góc 5.4
-
1.7 Thẻ vàng 2.6
-
11.7 Phạm lỗi 13
-
60.9% TL kiểm soát bóng 56.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 10% | 1~15 | 11% | 16% |
15% | 14% | 16~30 | 14% | 13% |
16% | 25% | 31~45 | 14% | 16% |
8% | 14% | 46~60 | 24% | 8% |
21% | 14% | 61~75 | 11% | 22% |
22% | 21% | 76~90 | 24% | 13% |