3
3
Hết
3 - 3
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 10
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 19
-
8 Sút cầu môn 7
-
76 Tấn công 102
-
69 Tấn công nguy hiểm 74
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
16 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 8
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
220 Chuyền bóng 445
-
62% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
3 Việt vị 2
-
30 Đánh đầu 30
-
15 Đánh đầu thành công 15
-
4 Số lần cứu thua 4
-
19 Tắc bóng 8
-
8 Cú rê bóng 14
-
18 Quả ném biên 25
- More
Tình hình chính
89'
Franco Costa
Claudio Daniel Bieler
85'
Luciano Pons
ast: Emiliano Purita
Matias Garrido
Mauricio Ezequiel Sperdutti
83'
77'
Alberto Facundo Tino Costa
Walter Andrade
Gabriel Carabajal
74'
Juan Franzoni
Facundo Barcelo Viera
74'
62'
Claudio Daniel Bieler
Sebastian Hernan Bertoli
62'
45'
Marcos Daniel Figueroa
Alvaro Fernandez
45'
Emiliano Purita
Hernan Petrik
Facundo Barcelo Viera
35'
Mauricio Ezequiel Sperdutti
26'
Facundo Barcelo Viera
ast: Mauricio Ezequiel Sperdutti
21'
14'
Hernan Petrik
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Patronato Parana
-
1Sebastián Bértoli
-
23Urribarri B.33Renzo Vera34Agustín Sandoná4Geminiani L.
-
24Lemos D.22Bravo F.
-
7Comas L.30Carabajal G.14Mauricio Sperduti
-
31Barcelo F.
-
27Pons L.9Bieler C.
-
8Costa A.
-
23Fernandez A.5Alejandro Altuna10Matías García
-
32Petrik H.4Rodrigo Moreira2Acevedo L.3Martinez M.
-
18Carranza J.
San Martin Tucuman
Cầu thủ dự bị
-
3Lucas Ceballos1Jaime J.
-
19Brinone S.19Marcos Figueroa
-
9Juan Franzoni16Cordero F.
-
40Agustín Guiffrey24Albin E.
-
21Federico Costas11Costa F.
-
10Matías Garrido30Purita E.
-
2Walter Andrade25Gustavo Abregú
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.6
-
1.9 Mất bàn 1.2
-
12.9 Bị sút cầu môn 12
-
4.9 Phạt góc 4.5
-
2.6 Thẻ vàng 2.9
-
16.3 Phạm lỗi 14.1
-
39.9% TL kiểm soát bóng 46.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 10% | 3% |
8% | 8% | 16~30 | 10% | 17% |
27% | 26% | 31~45 | 12% | 13% |
2% | 13% | 46~60 | 20% | 13% |
18% | 15% | 61~75 | 10% | 24% |
32% | 26% | 76~90 | 37% | 27% |