2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
9 Phạt góc 2
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 6
-
6 Sút cầu môn 2
-
97 Tấn công 72
-
80 Tấn công nguy hiểm 46
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
15 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
11 Đá phạt trực tiếp 15
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
1 Việt vị 2
-
1 Số lần cứu thua 4
-
3 Số lần thay người 2
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Jefferson Farfan
90'
Andy Jorman Polo Andrade
Andre Carrillo
88'
Cristopher Paolo Cesar Hurtado Huertas
Christian Cuevas
79'
73'
Gilbert Alvarez Vargas
65'
Leonel Justiniano Arauz
Raul Castro Penaloza
65'
Jorge Enrique Flores Yrahory
Jose Manuel Sagredo Chavez
Pedro Jesus Aquino Sanchez
64'
Christian Cuevas
59'
Edison Flores
55'
Luis Advincula Castrillon
50'
42'
Jashmani Campos
35'
Ronald Raldes
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Peru
-
12Caceda C.15Ramos C.2Rodriguez A.23Aquino P.6Trauco M.17Advincula L.20Flores E.10Farfan J.8Cueva C.18Carrillo A.11Ruidiaz R.
-
1Lampe C.16Ronald Raldes22Zenteno E.4Sagredo J.8Bejarano Di.5Valverde J.14Castro R.17Wayar D.10Campos J.9Moreno M.18Alvarez G.
Bolivia
Cầu thủ dự bị
-
7Hurtado C.6Justiniano L.
-
14Polo A.19Flores J.
-
16Pena S.3Chumacero A.
-
1Leao Butron15Vargas J.
-
21Carvallo J.11Eduardo Fierro
-
3Cuba R.20Pablo Escobar
-
4Santamaria A.23Romel Quiñónez
-
13Cartagena W.21Villarroel M.
-
19Manzaneda J.2Candia J.
-
9Iván Bulos13Haquin L.
-
5Abram L.7Luis Alí
-
22Loyola N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 0.9
-
1.2 Mất bàn 2.1
-
8.9 Bị sút cầu môn 10.4
-
4.2 Phạt góc 4.4
-
2.2 Thẻ vàng 2.2
-
15.3 Phạm lỗi 16.7
-
48.9% TL kiểm soát bóng 46%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 9% | 1~15 | 5% | 13% |
12% | 17% | 16~30 | 15% | 13% |
24% | 14% | 31~45 | 23% | 19% |
18% | 17% | 46~60 | 20% | 17% |
18% | 12% | 61~75 | 5% | 17% |
21% | 29% | 76~90 | 30% | 17% |