4
1
Hết
4 - 1
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 4
-
5 Sút cầu môn 1
-
171 Tấn công 63
-
89 Tấn công nguy hiểm 26
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
11 Phạm lỗi 7
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
9 Đá phạt trực tiếp 13
-
3 Việt vị 2
-
0 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Nabil Fekir
Antoine Griezmann
83'
76'
Todor Nedelev
Mihail Aleksandrov Ivanov
Andre Pierre Gignac
Kevin Gameiro
72'
68'
Aleksandar Tonev
Ivelin Popov
62'
Dimitar Rangelov
Marcelo Nascimento da Costa
Kevin Gameiro
59'
Antoine Griezmann
38'
Djibril Sidibe
Bacary Sagna
27'
Dimitrie Payet
26'
Kevin Gameiro
23'
6'
Mihail Aleksandrov Ivanov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Pháp
-
1Lloris H.3Kurzawa L.4Varane R.19Bacary Sagna21Koscielny L.6Pogba P.7Griezmann A.8Payet D.14Matuidi B.18Sissoko M.92Gameiro K.
-
23Vladislav Stojanov2Popov S.14Pirgov D.20Zhivko Milanov7Mihail Aleksandrov9Kostadinov G.17Georgi Milanov21Dyakov S.10Popov I.11Marcelinho3Aleksandar Aleksandrov
Bulgaria
Cầu thủ dự bị
-
16Mandanda S.1B Mitrev
-
23Areola A.12Blagoy Makendzhiev
-
2Sidibe D.4Bozhikov V.
-
5Laporte A.13Nedyalkov A.
-
13Kimpembe P.6Simeon Slavchev
-
17Digne L.15Raynov M.
-
11Martial A.18Chochev I.
-
12Fekir N.19Aleksandar Tonev
-
15Yohan Cabaye22Nedelev T.
-
20Coman K.8Dimitar Rangelov
-
22Kante N.16Galabinov A.
-
10Gignac A.5Chorbadzhiyski G. B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.2
-
0.5 Mất bàn 1.9
-
8.6 Bị sút cầu môn 15.3
-
6.6 Phạt góc 3.3
-
1.6 Thẻ vàng 2.2
-
10 Phạm lỗi 14.9
-
54.1% TL kiểm soát bóng 45.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1~15 | 14% | 12% |
13% | 8% | 16~30 | 3% | 14% |
19% | 33% | 31~45 | 25% | 9% |
18% | 16% | 46~60 | 22% | 18% |
15% | 8% | 61~75 | 18% | 12% |
23% | 20% | 76~90 | 14% | 31% |