4
2
Hết
4 - 2
(2 - 1)
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Pháp
Croatia
Pháp
Croatia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EURO Cup
|
Pháp
Croatia
Pháp
Croatia
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup
|
Pháp(N)
Bỉ
Pháp(N)
Bỉ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
World Cup
|
Uruguay(N)
Pháp
Uruguay(N)
Pháp
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
World Cup
|
Pháp(N)
Argentina
Pháp(N)
Argentina
|
11 | 43 | 11 | 43 |
|
|
World Cup
|
Đan Mạch(N)
Pháp
Đan Mạch(N)
Pháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
World Cup
|
Pháp(N)
Peru
Pháp(N)
Peru
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
World Cup
|
Pháp(N)
Úc
Pháp(N)
Úc
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Mỹ
Pháp
Mỹ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Ý
Pháp
Ý
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Ireland
Pháp
Ireland
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Nga
Pháp
Nga
Pháp
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Colombia
Pháp
Colombia
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Đức
Pháp
Đức
Pháp
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Wales
Pháp
Wales
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
WCPEU
|
Pháp
Belarus
Pháp
Belarus
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
WCPEU
|
Bulgaria
Pháp
Bulgaria
Pháp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
WCPEU
|
Pháp
Luxembourg
Pháp
Luxembourg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPEU
|
Pháp
Hà Lan
Pháp
Hà Lan
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Anh
Pháp
Anh
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
WCPEU
|
Thụy Điển
Pháp
Thụy Điển
Pháp
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Pháp
Paraguay
Pháp
Paraguay
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
Croatia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup
|
Croatia(N)
Anh
Croatia(N)
Anh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
World Cup
|
Nga
Croatia
Nga
Croatia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
World Cup
|
Croatia(N)
Đan Mạch
Croatia(N)
Đan Mạch
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
World Cup
|
Iceland(N)
Croatia
Iceland(N)
Croatia
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
World Cup
|
Argentina(N)
Croatia
Argentina(N)
Croatia
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
World Cup
|
Croatia(N)
Nigeria
Croatia(N)
Nigeria
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Croatia
Senegal
Croatia
Senegal
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Brazil(N)
Croatia
Brazil(N)
Croatia
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Mexico(N)
Croatia
Mexico(N)
Croatia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Peru(N)
Croatia
Peru(N)
Croatia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
WCPEU
|
Hy Lạp
Croatia
Hy Lạp
Croatia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WCPEU
|
Croatia
Hy Lạp
Croatia
Hy Lạp
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
WCPEU
|
Ukraine
Croatia
Ukraine
Croatia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
WCPEU
|
Croatia
Phần Lan
Croatia
Phần Lan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
WCPEU
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Croatia
Thổ Nhĩ Kỳ
Croatia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WCPEU
|
Croatia
Kosovo
Croatia
Kosovo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WCPEU
|
Iceland
Croatia
Iceland
Croatia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Mexico(N)
Croatia
Mexico(N)
Croatia
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Estonia
Croatia
Estonia
Croatia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WCPEU
|
Croatia
Ukraine
Croatia
Ukraine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Chấn thương
- | Blaise Matuidi | Ivan Strinic | - |
- | Djibril Sidibe | Mario Mandzukic | - |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Pháp |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
World Cup
|
Uruguay Pháp | 0 2 |
T
|
INT FRL
|
Pháp Anh | 3 2 |
T
|
EURO Cup
|
Pháp Bồ Đào Nha | 0 0 |
B
|
INT FRL
|
Đan Mạch Pháp | 1 2 |
T
|
INT FRL
|
Pháp Bồ Đào Nha | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 80% |
Croatia |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Mexico Croatia | 0 1 |
T
|
China Cup
|
Chilê Croatia | 1 1 |
T
|
EURO Cup
|
Croatia Tây Ban Nha | 2 1 |
T
|
INT CF
|
Hàn Quốc Croatia | 1 2 |
T
|
WCPEU
|
Bỉ Croatia | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 100% |