4
2
Hết
4 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
2 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
8 Số lần sút bóng 14
-
6 Sút cầu môn 4
-
92 Tấn công 121
-
32 Tấn công nguy hiểm 64
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
13 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 9
-
1 Cản bóng 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 14
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
285 Chuyền bóng 529
-
68% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
1 Việt vị 1
-
43 Đánh đầu 43
-
22 Đánh đầu thành công 21
-
1 Số lần cứu thua 2
-
18 Tắc bóng 23
-
3 Số lần thay người 2
-
11 Cú rê bóng 7
-
23 Quả ném biên 23
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
-
Phạt góc đầu tiên *
-
* Việt vị đầu tiên
- More
Tình hình chính
90'
Sime Vrsaljko
81'
Marko Pjaca
Ivan Strinic
Nabil Fekir
Olivier Giroud
81'
Corentin Tolisso
Blaise Matuidi
73'
71'
Andrej Kramaric
Ante Rebic
69'
Mario Mandzukic
Kylian Mbappe Lottin
ast: Lucas Hernandez
65'
Paul Pogba
59'
Steven Nzonzi
Ngolo Kante
55'
Lucas Hernandez
41'
Antoine Griezmann
38'
28'
Ivan Perisic
ast: Domagoj Vida
Ngolo Kante
27'
Mario Mandzukic
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Pháp
-
1Lloris H.
-
21Lucas5Umtiti S.4Varane R.2Pavard B.
-
14Matuidi B.13Kante N.6Pogba P.10Mbappe K.
-
9Giroud O.7Griezmann A.
-
17Mandzukic M.
-
18Rebic A.10Modric L.7Rakitic I.4Perisic I.
-
11Brozovic M.
-
2Vrsaljko S.6Lovren D.21Vida D.3Ivan Strinic
-
23Danijel Subasic
Croatia
Cầu thủ dự bị
-
23Areola A.15Caleta-Car D.
-
19Sidibe D.14Filip Bradaric
-
22Mendy B.13Jedvaj T.
-
3Kimpembe P.19Badelj M.
-
11Dembele O.12Kalinic L.
-
17Rami A.8Kovacic M.
-
12Tolisso C.1Livakovic D.
-
16Mandanda S.9Kramaric A.
-
18Fekir N.5Corluka V.
-
8Lemar T.22Pivaric J.
-
15N''Zonzi S.20Pjaca M.
-
20Thauvin F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.3
-
0.7 Mất bàn 0.9
-
7.7 Bị sút cầu môn 13.1
-
4.4 Phạt góc 5.3
-
1.1 Thẻ vàng 2.2
-
11.8 Phạm lỗi 15.4
-
55.1% TL kiểm soát bóng 54%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1~15 | 6% | 4% |
13% | 8% | 16~30 | 15% | 9% |
19% | 33% | 31~45 | 17% | 36% |
18% | 16% | 46~60 | 18% | 14% |
15% | 8% | 61~75 | 17% | 14% |
23% | 20% | 76~90 | 24% | 14% |