4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
23 Số lần sút bóng 5
-
15 Sút cầu môn 1
-
120 Tấn công 84
-
84 Tấn công nguy hiểm 31
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
10 Phạm lỗi 12
-
3 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
5 Cản bóng 1
-
16 Đá phạt trực tiếp 11
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
554 Chuyền bóng 365
-
88% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
1 Việt vị 4
-
30 Đánh đầu 30
-
20 Đánh đầu thành công 10
-
1 Số lần cứu thua 10
-
17 Tắc bóng 39
-
20 Cú rê bóng 6
-
22 Quả ném biên 14
- More
Tình hình chính
Kylian Mbappe Lottin
ast: Djibril Sidibe
90'
Nabil Fekir
Antoine Griezmann
89'
Thomas Lemar
ast: Antoine Griezmann
88'
Layvin Kurzawa
85'
Alexandre Lacazette
85'
Alexandre Lacazette
Kingsley Coman
80'
Kylian Mbappe Lottin
Olivier Giroud
76'
Thomas Lemar
73'
64'
Robin van Persie
Vincent Janssen
61'
Kevin Strootman
56'
Kevin Strootman
45'
Tonny Trindade de Vilhena
Wesley Sneijder
Antoine Griezmann
17'
Antoine Griezmann
ast: Olivier Giroud
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Pháp
-
1Lloris H.5Kimpembe P.6Pogba P.7Griezmann A.82Lemar T.9Giroud O.13Kante N.19Sidibe D.21Koscielny L.11Coman K.3Kurzawa L.
-
1Cillessen J.2Veltman J.3de Vrij S.4Hoedt W.5Blind D.6Strootman K.7Depay M.8Wijnaldum G.9Janssen V.10Wesley Sneijder11Robben A.
Hà Lan
Cầu thủ dự bị
-
2Christophe Jallet12Martins Indi B.
-
4Varane R.13Padt S.
-
12Mbappe K.14de Ligt M.
-
14Matuidi B.15Tete K.
-
15Rabiot A.16Ake N.
-
16Areola A.17Promes Q.
-
17Digne L.18Dost B.
-
22Umtiti S.20Klaassen D.
-
23Costil B.21Vilhena T.
-
10Lacazette A.22Jeroen Zoet
-
18Fekir N.23Toornstra J.
-
19Robin Van Persie
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.2
-
0.9 Mất bàn 1
-
6.6 Bị sút cầu môn 9.5
-
5.6 Phạt góc 5.5
-
0.9 Thẻ vàng 1.2
-
10.6 Phạm lỗi 12
-
57.5% TL kiểm soát bóng 58.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1~15 | 9% | 14% |
13% | 8% | 16~30 | 12% | 11% |
19% | 33% | 31~45 | 10% | 11% |
18% | 16% | 46~60 | 17% | 14% |
15% | 8% | 61~75 | 17% | 18% |
23% | 20% | 76~90 | 30% | 29% |