1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 8
-
4 Phạt góc nửa trận 5
-
9 Số lần sút bóng 14
-
3 Sút cầu môn 6
-
106 Tấn công 115
-
43 Tấn công nguy hiểm 61
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
19 Phạm lỗi 7
-
2 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 8
-
8 Đá phạt trực tiếp 17
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
1 Việt vị 4
-
3 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90'
Alban Meha
Valon Berisha
Rasmus Schuller
Robin Lod
88'
83'
Hekuran Kryeziu
81'
Besar Halimi
Bernard Berisha
Kasper Hamalainen
Teemu Pukki
73'
66'
Bersant Celina
Albert Bunjaku
Alex Ring
Thomas Lam
65'
60'
Bernard Berisha
Thomas Lam
59'
56'
Enis Alushi
Roman Eremenko
53'
Paulus Arajuuri
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Phần Lan
-
1Hradecky L.2Arajuuri P.3Moisander N.14Lam T.15Halsti M.7Eremenko R.8Lod R.18Uronen J.22Raitala J.20Pohjanpalo J.10Pukki T.
-
1Ujkani S.4Alban Pnishi13Rrahmani A.20Kryeziu H.19Paqarada L.2Fanol Perdedaj5Enis Alushi15Berisha V.23Berisha B.7Rashica M.10Albert Bunjaku
Kosovo
Cầu thủ dự bị
-
12Maenpaa N.6Avni Pepa
-
16Mattila S.14Alban Meha
-
11Schuller R.11Shala H.
-
21Hamalainen K.21Eroll Zejnullahu
-
5Ojala J.22Sinan Bytyqi
-
6Ring A.18Sulejmani V.
-
4Moren V.8Halimi B.
-
17Kauko J.9Celina B.
-
23Joronen J.3Bajram Jashanica
-
19Saksela J.17Muriqi V.
-
9Markkanen E.12Granit Kolshi
-
13Granlund A.16Flamur Neziri
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.4 Ghi bàn 1.2
-
1.8 Mất bàn 1.9
-
15.5 Bị sút cầu môn 13
-
2.9 Phạt góc 3.8
-
2.2 Thẻ vàng 1.8
-
12.2 Phạm lỗi 0
-
43% TL kiểm soát bóng 60%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 5% | 1~15 | 8% | 8% |
15% | 16% | 16~30 | 21% | 14% |
15% | 10% | 31~45 | 8% | 29% |
23% | 27% | 46~60 | 13% | 6% |
28% | 16% | 61~75 | 24% | 19% |
13% | 24% | 76~90 | 24% | 21% |