2
2
Hết
2 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
3 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 4
-
90 Tấn công 131
-
51 Tấn công nguy hiểm 61
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
11 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 6
-
10 Đá phạt trực tiếp 14
-
34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
-
2 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Niklas Moisander
90'
Joel Pohjanpalo
88'
Eero Markkanen
Thomas Lam
86'
85'
Mehmet Topal
Selcuk Inan
83'
Cenk Tosun
ast: Emre Mor
Pyry Soiri
Teemu Pukki
82'
Paulus Arajuuri
76'
75'
Emre Mor
Yusuf Yazici
74'
Yusuf Yazici
Kasper Hamalainen
Perparim Hetemaj
60'
57'
Cenk Tosun
ast: Selcuk Inan
49'
Okay Yokuslu
46'
Selcuk Inan
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Phần Lan
-
1Hradecky L.3Moisander N.15Vaisanen S.19Lam T.2Arajuuri P.10Pukki T.14Sparv T.8Hetemaj P.20Pohjanpalo J.7Lod R.17Pirinen J.
-
1Babacan V.4Toprak O.6Tufan O.3Koybasi I.13Soyuncu C.10Calhanoglu H.8Selcuk Inan14Ozyakup O.92Tosun C.18Yazici Y.7Yokuslu O.
Thổ Nhĩ Kỳ
Cầu thủ dự bị
-
11Schuller R.21Mor E.
-
21Hamalainen K.5Emre Belözoglu
-
23Jaakkola A.19Erdinc M.
-
5Ojala J.2Sabri Sarioglu
-
12Joronen J.15Topal M.
-
13Soiri P.12Kirintili S.
-
6Kamara G.20Sen V.
-
9Markkanen E.23Tekin H.
-
16Simon Skrabb11Malli Y.
-
4Hatakka D.16Unal E.
-
22Granlund A.17Under C.
-
18Tuominen J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.4
-
1 Mất bàn 1.1
-
11.1 Bị sút cầu môn 12.4
-
4.5 Phạt góc 3.8
-
1.8 Thẻ vàng 1.8
-
12.4 Phạm lỗi 11.6
-
49.1% TL kiểm soát bóng 54.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 5% | 1~15 | 10% | 9% |
15% | 16% | 16~30 | 15% | 13% |
15% | 10% | 31~45 | 18% | 18% |
23% | 27% | 46~60 | 20% | 20% |
28% | 16% | 61~75 | 8% | 9% |
13% | 24% | 76~90 | 25% | 27% |