0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 14
-
4 Sút cầu môn 4
-
107 Tấn công 96
-
52 Tấn công nguy hiểm 35
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
9 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 4
-
9 Đá phạt trực tiếp 15
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
453 Chuyền bóng 520
-
87% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
6 Việt vị 1
-
21 Đánh đầu 21
-
14 Đánh đầu thành công 7
-
1 Số lần cứu thua 4
-
14 Tắc bóng 8
-
8 Cú rê bóng 12
-
16 Quả ném biên 14
- More
Tình hình chính
Simeon Slavchev
Qara Qarayev
84'
79'
Matteo Guendouzi
ast: Alexandre Lacazette
71'
Alexandre Lacazette
Alex Iwobi
Araz Abdullayev
Filip Ozobic
67'
65'
Mesut Ozil
Emile Smith Rowe
Dzon Delarge
Mahir Madatov
61'
53'
Emile Smith Rowe
ast: Alex Iwobi
45'
Lucas Torreira
Nacho Monreal Eraso
43'
Robert Holding
Maksim Medvedev
33'
4'
Sokratis Papastathopoulos
ast: Nacho Monreal Eraso
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Qarabag
-
13Vagner
-
25Ansi Agolli52Rzezniczak J.55Badavi Huseynov5Medvedev M.
-
2Qarayev Q.8Míchel
-
17Zoubir A.19Ozobic F.11Mahir Madatov
-
7Innocent Emeghara
-
55Smith Rowe E.23Welbeck D.17Iwobi A.
-
12Stephan Lichtsteiner29Guendouzi M.4Elneny M.31Kolasinac S.
-
16Holding R.5Sokratis18Monreal N.
-
19Leno B.
Arsenal
Cầu thủ dự bị
-
1Hannes Halldórsson10Ozil M.
-
4Mammadov R.9Lacazette A.
-
30Huseynov A.2Bellerin H.
-
6Simeon Slavchev34Xhaka G.
-
91Cosqun Diniyev11Torreira L.
-
9Abdullayev A.26Martinez E.
-
28John Delarge20Mustafi S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.3
-
0.8 Mất bàn 1.2
-
6.7 Bị sút cầu môn 12.7
-
5.2 Phạt góc 5.2
-
1.8 Thẻ vàng 1.8
-
15.8 Phạm lỗi 11.9
-
58.6% TL kiểm soát bóng 58.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 0% | 1~15 | 10% | 11% |
20% | 13% | 16~30 | 23% | 11% |
15% | 30% | 31~45 | 14% | 13% |
16% | 8% | 46~60 | 18% | 13% |
11% | 30% | 61~75 | 14% | 22% |
25% | 17% | 76~90 | 18% | 27% |