5
1
Hết
5 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 6
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
19 Số lần sút bóng 19
-
12 Sút cầu môn 7
-
82 Tấn công 71
-
63 Tấn công nguy hiểm 67
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
10 Phạm lỗi 19
-
1 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
3 Cản bóng 4
-
18 Đá phạt trực tiếp 11
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
548 Chuyền bóng 250
-
88% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
0 Việt vị 1
-
10 Đánh đầu 10
-
5 Đánh đầu thành công 5
-
5 Số lần cứu thua 7
-
15 Tắc bóng 9
-
5 Cú rê bóng 2
-
9 Quả ném biên 14
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
Jinze Wang
ast: Anderson Souza Conceicao Talisca
90'
Zhou Zheng
Linpeng Zhang
86'
Zheng Long
84'
83'
Guo Hao
Jinze Wang
A Lan
83'
A Lan
ast: Jose Paulo Bezerra Maciel Junior, Paulin
80'
76'
Qiu Tianyi
Chao Yang
73'
Liao Bochao
Zhou Qiming
Zheng Long
Gao Lin
72'
70'
Chao Yang
61'
Yuanyi Li
Peng Rui
A Lan
ast: Yu Hanchao
56'
Linpeng Zhang
46'
Deng Hanwen
45'
Anderson Souza Conceicao Talisca
38'
7'
Johnathan Aparecido da Silva
ast: Xie Weijun
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Guangzhou FC
-
19Zeng Cheng
-
35Li Xuepeng21Zhang Chenglin5Zhang Linpeng23Deng Hanwen
-
9Paulinho4Xu Xin
-
20Yu Hanchao24Talisca A.29Gao Lin
-
72Alan
-
9Johnathan
-
27Xie W.7Acheampong F.25Muzepper M.
-
21Zhao Yingjie22Guo Hao
-
13Zhou Qiming26Yang Cao15Bastians F.16Rui Peng
-
1Du Jia
Tianjin Tigers
Cầu thủ dự bị
-
25Zou Zheng8LI Yuanyi
-
15Wenzhao Zhang28Bochao Liao
-
58Jinze Wang18Liao Zhou
-
27Zheng Long33Teng Shangkun
-
17Yang Liyu5Qiu Tianyi
-
36Deng Yubiao23Yang Wanshun
-
32Liu Dianzuo36Chiming Zhang
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 1.5
-
1.3 Mất bàn 2.6
-
13.1 Bị sút cầu môn 13.4
-
6.3 Phạt góc 5.1
-
3.4 Thẻ vàng 1.9
-
15 Phạm lỗi 14.8
-
61.5% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1~15 | 11% | 11% |
17% | 13% | 16~30 | 11% | 20% |
29% | 18% | 31~45 | 14% | 11% |
17% | 24% | 46~60 | 11% | 20% |
13% | 13% | 61~75 | 11% | 15% |
13% | 21% | 76~90 | 37% | 17% |