2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
2 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 3
-
102 Tấn công 118
-
31 Tấn công nguy hiểm 43
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
19 Phạm lỗi 5
-
1 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
1 Cản bóng 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 19
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
425 Chuyền bóng 420
-
75% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
1 Việt vị 7
-
30 Đánh đầu 30
-
9 Đánh đầu thành công 21
-
2 Số lần cứu thua 4
-
18 Tắc bóng 17
-
2 Cú rê bóng 8
-
27 Quả ném biên 31
- More
Tình hình chính
Manuel Martic
Christoph Knasmullner
86'
82'
Mikhail Ignatov
Artem Timofeev
Veton Berisha
Andrei Ivan
76'
73'
Ivelin Popov
Pedro Rocha Neves
73'
Aleksandr Samedov
Alexander Lomovitskiy
Andrija Pavlovic
Deni Alar
71'
70'
Alexander Lomovitskiy
Thomas Murg
ast: Stefan Schwab
68'
Artem Timofeev
50'
32'
Ze Luis
Dejan Ljubicic
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rapid Wien
-
1Strebinger R.
-
19Potzmann M.4Barac M.6Sonnleitner M.3Muldur M.
-
8Schwab S.39Ljubicic D.
-
97Ivan A.28Knasmullner C.10Murg T.
-
29Alar D.
-
27Lomovitskiy A.9Ze Luis99Rocha P.
-
40Timofeev A.11Fernando47Zobnin R.
-
92Rasskazov N.16Salvatore Bocchetti14Dzhikiya G.25Melgarejo L.
-
98Maksimenko A.
Spartak Moscow
Cầu thủ dự bị
-
22Pavlovic A.22Ignatov M.
-
21Tobias Knoflach19Aleksandr Samedov
-
25Aleksandar Kostic32Rebrov A.
-
15Manuel Martic71Popov I.
-
9Berisha V.88Tashaev A.
-
20Hofmann M.3Petkovic M.
-
24Stephan Auer23Kombarov D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.9
-
1.1 Mất bàn 0.7
-
14.9 Bị sút cầu môn 10
-
5.4 Phạt góc 5.3
-
2.6 Thẻ vàng 2.7
-
14.2 Phạm lỗi 15.3
-
51.7% TL kiểm soát bóng 54.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 6% | 1~15 | 13% | 4% |
12% | 15% | 16~30 | 16% | 18% |
17% | 25% | 31~45 | 10% | 9% |
14% | 6% | 46~60 | 13% | 20% |
8% | 13% | 61~75 | 13% | 18% |
21% | 31% | 76~90 | 32% | 29% |