0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
10 Số lần sút bóng 14
-
4 Sút cầu môn 4
-
118 Tấn công 112
-
53 Tấn công nguy hiểm 60
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
11 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 4
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
2 Cản bóng 5
-
15 Đá phạt trực tiếp 18
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
391 Chuyền bóng 540
-
78% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
7 Việt vị 1
-
33 Đánh đầu 33
-
15 Đánh đầu thành công 18
-
4 Số lần cứu thua 4
-
17 Tắc bóng 21
-
14 Cú rê bóng 22
-
21 Quả ném biên 20
- More
Tình hình chính
Manuel Martic
Andrija Pavlovic
90'
Mario Sonnleitner
86'
Veton Berisha
86'
84'
Pablo Fornals
76'
Pablo Fornals
Daniel Raba Antoli
Boli Bolingoli Mbombo
Christopher Dibon
75'
Stefan Schwab
75'
62'
Karl Toko Ekambi
Miguel Arturo Layun Prado
62'
Alfonso Pedraza Sag
45'
Jose Ramiro Funes Mori
Daniele Bonera
45'
Miguel Arturo Layun Prado
Christoph Knasmullner
Thomas Murg
45'
43'
Santiago Caseres
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rapid Wien
-
1Strebinger R.
-
19Potzmann M.17Christopher Dibon6Sonnleitner M.3Muldur M.
-
97Ivan A.8Schwab S.39Ljubicic D.9Berisha V.
-
10Murg T.
-
22Pavlovic A.
-
7Moreno G.10Sansone N.
-
24Layun M.22Raba D.5Caseres S.19Santi Cazorla16Alfonso Pedraza
-
2Mario Gaspar23Daniele Bonera6Ruiz V.
-
13Fernandez A.
Villarreal
Cầu thủ dự bị
-
25Aleksandar Kostic4Mori R.
-
5Bolingoli B.8Fornals P.
-
15Manuel Martic17Toko Ekambi K.
-
21Tobias Knoflach14Trigueros M.
-
29Alar D.15Miguel Llambrich
-
28Knasmullner C.30Chukwueze S.
-
4Barac M.1Asenjo S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.8
-
1.6 Mất bàn 1.4
-
10.4 Bị sút cầu môn 14.7
-
4.9 Phạt góc 5.1
-
1.7 Thẻ vàng 2.4
-
13.6 Phạm lỗi 13.2
-
56.6% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
28% | 8% | 1~15 | 13% | 13% |
10% | 15% | 16~30 | 13% | 8% |
17% | 23% | 31~45 | 26% | 11% |
15% | 6% | 46~60 | 10% | 11% |
6% | 17% | 61~75 | 10% | 19% |
19% | 28% | 76~90 | 27% | 36% |