2
3
Hết
2 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 4
-
128 Tấn công 113
-
35 Tấn công nguy hiểm 33
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
17 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
4 Cản bóng 0
-
23 Đá phạt trực tiếp 17
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
453 Chuyền bóng 364
-
74% TL chuyền bóng tnành công 65%
-
0 Việt vị 7
-
36 Đánh đầu 36
-
23 Đánh đầu thành công 13
-
1 Số lần cứu thua 3
-
23 Tắc bóng 12
-
2 Cú rê bóng 5
-
27 Quả ném biên 35
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
90'
Marin Pongracic
89'
Fredrik Gulbrandsen
ast: Hannes Wolf
86'
Zlatko Junuzovic
Xaver Schlager
Yussuf Yurary Poulsen
85'
84'
Fredrik Gulbrandsen
Munas Dabbur
Yussuf Yurary Poulsen
ast: Kevin Kampl
82'
79'
Amadou Haidara
71'
Takumi Minamino
Reinhold Yabo
Konrad Laimer
70'
Marcel Halstenberg
Nordi Mukiele
45'
Diego Demme
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
45'
Yussuf Yurary Poulsen
Jean-Kevin Augustin
45'
29'
Xaver Schlager
22'
Amadou Haidara
ast: Andreas Ulmer
20'
Munas Dabbur
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
RB Leipzig
-
28Yvon Mvogo
-
22Mukiele N.6Konate I.5Upamecano D.27Laimer K.
-
13Ilsanker S.44Kampl K.
-
17Bruma20Cunha M.7Sabitzer M.
-
29Augustin J.
-
7Yabo R.9Dabbur M.
-
13Wolf H.
-
4Haidara A.8Samassekou D.42Schlager X.
-
22Lainer S.15Ramalho A.34Pongracic M.17Ulmer A.
-
33Alexander Walke
Red Bull Salzburg
Cầu thủ dự bị
-
1Gulacsi P.21Gulbrandsen F.
-
31Demme D.18Minamino T.
-
4Orban W.45Mwepu E.
-
10Forsberg E.6Onguene J.
-
40Majetschak E.16Junuzovic Z.
-
23Halstenberg M.1Cican Stankovic
-
9Poulsen Y.55Todorovic D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2.1
-
1.5 Mất bàn 0.6
-
8.8 Bị sút cầu môn 8.1
-
7.7 Phạt góc 7.3
-
1.8 Thẻ vàng 2.4
-
11.5 Phạm lỗi 12.1
-
56.4% TL kiểm soát bóng 60.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 13% | 1~15 | 15% | 38% |
18% | 13% | 16~30 | 8% | 9% |
14% | 13% | 31~45 | 12% | 14% |
18% | 23% | 46~60 | 17% | 14% |
21% | 16% | 61~75 | 12% | 9% |
16% | 18% | 76~90 | 34% | 14% |