3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
27 Số lần sút bóng 6
-
6 Sút cầu môn 5
-
132 Tấn công 56
-
87 Tấn công nguy hiểm 8
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
15 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 3
-
14 Sút ngoài cầu môn 0
-
6 Cản bóng 1
-
14 Đá phạt trực tiếp 15
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
553 Chuyền bóng 300
-
90% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
0 Việt vị 3
-
23 Đánh đầu 23
-
13 Đánh đầu thành công 10
-
4 Số lần cứu thua 3
-
13 Tắc bóng 13
-
10 Cú rê bóng 3
-
27 Quả ném biên 20
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Cristian Tello Herrera
ast: Joaquin Sanchez Rodriguez
88'
82'
Mario Pokar
Daniel Sinani
Wilfrid Jaures Kaptoum
Sergio Leon Limones
82'
Giovani Lo Celso
ast: Antonio Sanabria
80'
76'
Levan Kenia
Dominik Stolz
Joaquin Sanchez Rodriguez
Takashi Inui
72'
66'
Patrick Stumpf
Bryan Melisse
Giovani Lo Celso
Andres Guardado
61'
59'
Aniss El Hriti
Antonio Sanabria
56'
52'
Edisson Jordanov
38'
Marc Andre Kruska
Antonio Sanabria
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Real Betis
-
1Robles J.
-
5Bartra M.3Garcia J.12Sidnei
-
14Carvalho W.
-
11Tello C.8Inui T.18Guardado A.19Barragan A.
-
7Leon S.9Sanabria A.
-
9Sinani D.77David Turpel
-
10Dominik Stolz6Marc-André Kruska14Clement Couturier27Bryan Mélisse
-
24Jordanov E.5Tom Schnell26Jerry Prempeh39El Hriti A.
-
33Joé Frising
F91 Dudelange
Cầu thủ dự bị
-
20Firpo J.25Edis Agovic
-
16Moron L.99Levan Kenia
-
21Lo Celso G.19Leon Jensen
-
34Kaptoum W.21Patrick Stumpf
-
2Francisco Javier Guerrero Martin8Mario Pokar
-
17Joaquin4Kevin Malget
-
13Lopez P.12Landry Bonnefoi
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.9
-
0.5 Mất bàn 1.6
-
8.6 Bị sút cầu môn 15.5
-
5.3 Phạt góc 5.7
-
1.6 Thẻ vàng 1.8
-
11.5 Phạm lỗi 12
-
69.7% TL kiểm soát bóng 52%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 15% | 1~15 | 10% | 13% |
16% | 7% | 16~30 | 15% | 8% |
13% | 26% | 31~45 | 14% | 16% |
19% | 5% | 46~60 | 13% | 10% |
14% | 15% | 61~75 | 17% | 18% |
17% | 28% | 76~90 | 28% | 32% |