2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
12 Phạt góc 2
-
7 Phạt góc nửa trận 0
-
22 Số lần sút bóng 10
-
9 Sút cầu môn 2
-
127 Tấn công 78
-
92 Tấn công nguy hiểm 28
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
12 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 7
-
2 Cản bóng 1
-
10 Đá phạt trực tiếp 14
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
743 Chuyền bóng 341
-
92% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
2 Việt vị 0
-
22 Đánh đầu 22
-
12 Đánh đầu thành công 10
-
1 Số lần cứu thua 5
-
13 Tắc bóng 10
-
7 Cú rê bóng 9
-
15 Quả ném biên 14
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Sergio Ramos Garcia
90'
Mariano Diaz Mejia
Karim Benzema
88'
86'
Jakub Reznicek
Milan Petrzela
78'
Patrik Hrosovsky
ast: Ales Cermak
76'
Ubong Ekpai
Milan Havel
Marco Asensio Willemsen
Gareth Bale
75'
65'
Tomas Horava
Roman Prochazka
Toni Kroos
59'
Marcelo Vieira da Silva Junior
ast: Gareth Bale
55'
Santiago Federico Valverde Dipetta
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
54'
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
32'
27'
David Limbersky
Karim Benzema
ast: Lucas Vazquez Iglesias
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Real Madrid
-
1Navas K.
-
12Marcelo4Ramos S.6Nacho17Lucas
-
8Kroos T.14Casemiro10Modric L.
-
22Isco9Benzema K.11Bale G.
-
15Krmencik M.
-
24Havel M.25Cermak A.11Petrzela M.
-
6Prochazka R.17Hrosovsky P.
-
14Reznik R.2Hejda L.4Hubnik R.8Limbersky D.
-
16Hruska A.
FC Viktoria Plzen
Cầu thủ dự bị
-
25Courtois T.20Bucha P.
-
7Diaz M.90Ekpai U.
-
15Valverde F.18Chory T.
-
20Asensio M.37Reznicek J.
-
19Odriozola A.44Pernica L.
-
5Varane R.7Horava T.
-
28Vinicius Junior1Matús Kozácik
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.8
-
1 Mất bàn 1.8
-
10.1 Bị sút cầu môn 11
-
7.9 Phạt góc 5.9
-
1.7 Thẻ vàng 2.1
-
8.6 Phạm lỗi 12
-
66.8% TL kiểm soát bóng 53.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 15% | 16% |
14% | 11% | 16~30 | 10% | 16% |
13% | 18% | 31~45 | 10% | 8% |
17% | 11% | 46~60 | 14% | 20% |
14% | 7% | 61~75 | 25% | 16% |
26% | 33% | 76~90 | 23% | 24% |