3
1
Hết
3 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 2
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
25 Số lần sút bóng 4
-
6 Sút cầu môn 2
-
154 Tấn công 45
-
64 Tấn công nguy hiểm 11
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
12 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
11 Sút ngoài cầu môn 0
-
8 Cản bóng 2
-
11 Đá phạt trực tiếp 13
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
646 Chuyền bóng 351
-
87% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
2 Việt vị 1
-
21 Đánh đầu 21
-
8 Đánh đầu thành công 13
-
1 Số lần cứu thua 3
-
19 Tắc bóng 8
-
1 Cú rê bóng 3
-
19 Quả ném biên 13
- More
Tình hình chính
Reinhold Yabo
Munas Dabbur
85'
82'
Lewis Morgan
Odsonne Edouard
Fredrik Gulbrandsen
Hannes Wolf
79'
78'
Ryan christie
Youssuf Mulumbu
Munas Dabbur
73'
72'
James Forrest
Zlatko Junuzovic
Takumi Minamino
71'
Takumi Minamino
ast: Andreas Ulmer
61'
60'
Scott Sinclair
Leigh Griffiths
57'
Youssuf Mulumbu
Munas Dabbur
ast: Hannes Wolf
55'
Munas Dabbur
51'
43'
Jack Hendry
39'
Callum McGregor
2'
Odsonne Edouard
ast: Callum McGregor
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Red Bull Salzburg
-
33Alexander Walke
-
17Ulmer A.34Pongracic M.15Ramalho A.22Lainer S.
-
42Schlager X.8Samassekou D.4Haidara A.
-
13Wolf H.
-
9Dabbur M.18Minamino T.
-
9Griffiths L.22Edouard O.
-
21Ntcham O.27Mulumbu Y.42McGregor C.
-
49Forrest J.23Lustig M.20Boyata D.4Hendry J.63Tierney K.
-
1Gordon C.
Celtic
Cầu thủ dự bị
-
21Gulbrandsen F.5Jozo Simunovic
-
3van der Werff J.11Sinclair S.
-
16Junuzovic Z.17Christie R.
-
55Todorovic D.3Aguirre G.
-
7Yabo R.12Gamboa C.
-
1Cican Stankovic16Morgan L.
-
11Prevljak S.29Bain S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.8 Ghi bàn 1.3
-
1 Mất bàn 0.4
-
8.4 Bị sút cầu môn 6.5
-
7.4 Phạt góc 7.7
-
2.1 Thẻ vàng 1.2
-
11.8 Phạm lỗi 10.9
-
62.9% TL kiểm soát bóng 64.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 36% | 1~15 | 16% | 3% |
9% | 9% | 16~30 | 25% | 17% |
12% | 13% | 31~45 | 17% | 17% |
17% | 13% | 46~60 | 13% | 24% |
12% | 9% | 61~75 | 10% | 20% |
32% | 18% | 76~90 | 16% | 17% |