3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
30 Số lần sút bóng 7
-
10 Sút cầu môn 2
-
128 Tấn công 92
-
70 Tấn công nguy hiểm 30
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
15 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 4
-
10 Cản bóng 1
-
14 Đá phạt trực tiếp 15
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
541 Chuyền bóng 329
-
87% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
1 Việt vị 0
-
25 Đánh đầu 25
-
16 Đánh đầu thành công 9
-
2 Số lần cứu thua 6
-
16 Tắc bóng 16
-
8 Cú rê bóng 11
-
19 Quả ném biên 19
- More
Tình hình chính
Ramalho Andre
84'
Takumi Minamino
Hannes Wolf
82'
Xaver Schlager
Diadie Samassekou
75'
Smail Prevljak
Munas Dabbur
72'
71'
Djordje Denic
Mike Lindemann Jensen
67'
Mike Lindemann Jensen
66'
Samuel Adegbenro
Yann-Erik de Lanlay
Munas Dabbur
59'
56'
Matthias Vilhjalmsson
Nicklas Bendtner
Hannes Wolf
ast: Munas Dabbur
53'
Munas Dabbur
ast: Fredrik Gulbrandsen
34'
14'
Besim Serbecic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Red Bull Salzburg
-
33Alexander Walke
-
17Ulmer A.34Pongracic M.15Ramalho A.22Lainer S.
-
16Junuzovic Z.8Samassekou D.4Haidara A.
-
13Wolf H.
-
9Dabbur M.21Gulbrandsen F.
-
17Levi J.9Nicklas Bendtner11de Lanlay Y-E.
-
7Jensen M.25Lundemo M.8Konradsen A.
-
2Hedenstad V.26Serbecic B.16Hovland E.20Gersbach A.
-
1Hansen A.
Rosenborg
Cầu thủ dự bị
-
18Minamino T.5Denic D.
-
45Mwepu E.14Soderlund A.
-
6Onguene J.10Vilhjalmsson M.
-
11Prevljak S.28Adegbenro S.
-
42Schlager X.24Ostbo A.
-
7Yabo R.21Reitan E.
-
1Cican Stankovic15Trondsen A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.9 Ghi bàn 1.3
-
1.1 Mất bàn 0.9
-
8.1 Bị sút cầu môn 14.9
-
9.3 Phạt góc 4.8
-
1.9 Thẻ vàng 1.5
-
13 Phạm lỗi 12.6
-
62.1% TL kiểm soát bóng 50.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 38% | 1~15 | 10% | 8% |
8% | 4% | 16~30 | 21% | 17% |
13% | 14% | 31~45 | 12% | 19% |
17% | 14% | 46~60 | 20% | 8% |
10% | 9% | 61~75 | 16% | 21% |
34% | 19% | 76~90 | 18% | 23% |