3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
21 Số lần sút bóng 10
-
9 Sút cầu môn 5
-
68 Tấn công 74
-
41 Tấn công nguy hiểm 31
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
17 Phạm lỗi 16
-
3 Thẻ vàng 4
-
12 Sút ngoài cầu môn 5
-
22 Đá phạt trực tiếp 17
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
1 Việt vị 7
-
4 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
82'
Baurzhan Turysbek
Alexandru Ionita
Constantin Valentin Budescu
80'
79'
Sergiy Maliy
74'
Aslan Darabayev
Claudiu Keseru
73'
Romario Benzar
71'
Ovidiu Hoban
Mihai Pintilii
70'
Claudiu Keseru
Florin Andone
66'
66'
Baurzhan Turysbek
Askhat Tagybergen
Alexandru Chipciu
64'
58'
Aleksey Shchetkin
Roman Murtazaev
53'
Gafurzhan Suyumbayev
45'
Sergey Khizhnichenko
Azat Nurgaliyev
Constantin Valentin Budescu
38'
Constantin Valentin Budescu
33'
Mihai Pintilii
24'
9'
Islambek Kuat
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Romania
-
12Tatarusanu C.21Grigore D.6Chiriches V.3Ganea C.2Romario Benzar14Budescu C.18Marin R.8Mihai Pintilii9Andone F.10Grozav G.7Chipciu A.
-
12Pokatilov S.6Akhmetov Y.4Dmitrenko V.2Maliy S.16Suyumbayev G.21Beysebekov A.8Tagybergen A.13Nurgaliev A.5Kuat I.7Darabayev A.14Roman Murtazaev
Kazakhstan
Cầu thủ dự bị
-
11Keseru C.9Bayurzhan Turysbek
-
17Deac C.20Khizhnichenko S.
-
1Pantilimon C.19Shchetkin A.
-
22Ionita II A.1David Loria
-
19George Tucudean15Baizhanov M.
-
23Stanciu N.17Tanat Nuserbayev
-
4Balasa M.18Miroshnichenko D.
-
5Hoban O.10Tungyshbayev Y.
-
16Nita F.22Shatskiy I.
-
20Hanca S.
-
15Bancu N.
-
13Baluta A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.5
-
1.1 Mất bàn 2.7
-
10.4 Bị sút cầu môn 13.2
-
5.4 Phạt góc 3.8
-
1.5 Thẻ vàng 3
-
13.1 Phạm lỗi 17
-
51.4% TL kiểm soát bóng 47.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 4% | 1~15 | 18% | 9% |
16% | 12% | 16~30 | 15% | 12% |
10% | 21% | 31~45 | 18% | 16% |
16% | 14% | 46~60 | 9% | 21% |
18% | 17% | 61~75 | 21% | 14% |
22% | 29% | 76~90 | 15% | 25% |