1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 2
-
114 Tấn công 92
-
37 Tấn công nguy hiểm 7
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
19 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
16 Đá phạt trực tiếp 21
-
1 Việt vị 3
-
1 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90'
Nemanja Nikolic
Fatos Beqiraj
Claudiu Keseru
Bogdan Sorin Stancu
90'
88'
Stevan Jovetic
86'
Stevan Jovetic
Adrian Popa
85'
80'
Damir Kojasevic
Marko Vesovic
Adrian Popa
Eric Cosmin Bicfalvi
76'
Gabriel Torje
Florin Andone
70'
68'
Stefan Mugosa
Marko Bakic
Florin Andone
48'
Cosmin Iosif Moti
41'
31'
Marko Simic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Romania
-
1Pantilimon C.21Grigore D.4Cosmin Moti3Filip S.22Sapunaru C.19Stancu B.6Romario Benzar5Hoban O.9Andone F.23Stanciu N.17Bicfalvi E.
-
1Mladen Bozovic22Marko Simic15Stefan Savic8Bakic M.6Tomasevic Z.4Nikola Vukcevic7Vesovic M.19Scekic A.23Marusic A.11Beqiraj F.10Jovetic S.
Montenegro
Cầu thủ dự bị
-
13Keseru C.18Vladimir Boljevic
-
11Torje G.17Elsad Zverotic
-
15Gaman V.20Nemanja Nikolic
-
12Balgradean C.14Radunovic R.
-
16Lung S. Jr.9Mugosa S.
-
7Chipciu A.2Sofranac A.
-
2Alexandru Matel16Damir Kojasevic
-
10Maxim A.5Mijuskovic N.
-
8Adrian Popa3Rodic V.
-
20Enache G.12Milan Mijatovic
-
14Marin R.13Petkovic D.
-
18Rotariu D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1
-
1.2 Mất bàn 1.7
-
10.6 Bị sút cầu môn 11.6
-
4.9 Phạt góc 4.4
-
1.6 Thẻ vàng 2.6
-
15.4 Phạm lỗi 14.7
-
48.9% TL kiểm soát bóng 46.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 4% | 1~15 | 17% | 8% |
16% | 12% | 16~30 | 10% | 28% |
10% | 21% | 31~45 | 23% | 18% |
16% | 14% | 46~60 | 10% | 12% |
18% | 17% | 61~75 | 15% | 12% |
22% | 29% | 76~90 | 23% | 22% |