0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 8
-
2 Sút cầu môn 2
-
89 Tấn công 106
-
43 Tấn công nguy hiểm 59
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
12 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 6
-
15 Đá phạt trực tiếp 13
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
1 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 2
-
3 Số lần thay người 2
- More
Tình hình chính
Mihai Pintilii
90'
Andrei Ivan
Alexandru Chipciu
86'
Dorin Rotariu
Iasmin Latovlevici
76'
69'
Martin Braithwaite
Lasse Schone
Denis Alibec
Claudiu Keseru
63'
60'
Peter Ankersen
45'
Mathias Zanka Jorgensen
Simon Kjaer
45'
Andreas Cornelius
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Romania
-
12Tatarusanu C.6Chiriches V.3Tosca A.22Sapunaru C.8Mihai Pintilii15Marin R.23Stanciu N.14Latovlevici I.2Romario Benzar13Keseru C.7Chipciu A.
-
1Schmeichel K.6Christensen A.3Vestergaard J.4Kjaer S.8Delaney T.7William Kvist19Schone L.5Riza Durmisi2Ankersen P.21Cornelius A.10Eriksen C.
Đan Mạch
Cầu thủ dự bị
-
4Cosmin Moti12Bjelland A.
-
1Pantilimon C.13Jorgensen M.
-
11Alibec D.14Dalsgaard H.
-
21Grigore D.16Lossl J.
-
18Andrei Prepelita18Wass D.
-
9Adrian Popa22Ronnow F.
-
10Budescu C.23Vibe L.
-
16Nita F.15Ingvartsen M.
-
20Hanca S.20Sisto P.
-
19Ivan A.11Braithwaite M.
-
17Bicfalvi E.17Stryger Larsen J.
-
5Rotariu D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2.1
-
1.4 Mất bàn 1
-
12 Bị sút cầu môn 7.8
-
4.8 Phạt góc 6.8
-
1.8 Thẻ vàng 1.3
-
13.9 Phạm lỗi 10.1
-
50.5% TL kiểm soát bóng 61.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 5% | 1~15 | 11% | 10% |
17% | 12% | 16~30 | 16% | 0% |
10% | 22% | 31~45 | 17% | 10% |
17% | 15% | 46~60 | 14% | 26% |
17% | 17% | 61~75 | 19% | 15% |
23% | 27% | 76~90 | 20% | 31% |